Kết quả trận West Ham United vs Bournemouth AFC, 02h00 ngày 25/10

West Ham United
2

Bournemouth AFC
0
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 2
Tỷ lệ West Ham United vs Bournemouth AFC
TLCA
0.62 : 0:0 : 1.42
TL bàn thắng:
14.28 : 2 1/2 : 0.02
TL Thắng - Hòa - Bại
1.02 : 14.00 : 300.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính West Ham United vs Bournemouth AFC |
|||
45' | Kurt Zouma Goal confirmed | ||
45' |
Kurt Zouma (Assist:Tomas Soucek) ![]() |
1-0 | |
45' |
![]() |
||
46' |
![]() |
||
55' |
![]() |
||
57' |
![]() |
||
57' |
![]() |
||
71' |
![]() |
||
74' |
Michail Antonio↑Gianluca Scamacca↓ ![]() |
||
88' |
Pablo Fornals↑Flynn Downes↓ ![]() |
||
88' |
Vladimir Coufal↑Jarrod Bowen↓ ![]() |
||
89' | Vladimir Coufal Penalty awarded | ||
90' |
Mohamed Said Benrahma ![]() |
2-0 |
Đội hình thi đấu West Ham United vs Bournemouth AFC |
|
West Ham United | Bournemouth AFC |
1 Lukasz Fabianski 3 Aaron Cresswell 24 Thilo Kehrer 4 Kurt Zouma 2 Ben Johnson 41 Declan Rice 28 Tomas Soucek 22 Mohamed Said Benrahma 12 Flynn Downes 20 Jarrod Bowen 7 Gianluca Scamacca |
13 Norberto Murara Neto 2 Ryan Fredericks 6 Chris Mepham 25 Marcos Senesi 15 Adam Smith 8 Jefferson Andres Lerma Solis 4 Lewis Cook 10 Ryan Christie 29 Phillip Billing 16 Marcus Tavernier 9 Dominic Solanke |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
5 Vladimir Coufal 9 Michail Antonio 8 Pablo Fornals 10 Manuel Lanzini 13 Alphonse Areola 35 Darren Randolph 21 Angelo Obinze Ogbonna 33 Emerson Palmieri dos Santos 32 Conor Coventry |
1 Mark Travers 33 Jordan Zemura 32 Jaidon Anthony 21 Kieffer Moore 3 Jack Stephens 17 Jack Stacey 14 Joe Rothwell 22 Ben Pearson 19 Junior Stanislas |
Số liệu thống kê West Ham United vs Bournemouth AFC |
||||
West Ham United | Bournemouth AFC | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |
17:00 Becamex Bình Dương 1-1 Hoàng Anh Gia Lai
17:00 SHB Đà Nẵng 0-1 Nam Định FC
18:30 Sparta Praha (w) 1-3 GKS Katowice (w)
18:00 FC Minsk 1-1 Energetik-BGU Minsk
18:00 Metta/LU Riga 3-3 Banga Gargzdai
18:00 Slovan Liberec II 3-0 Viktoria Zizkov
17:30 CS Soimii Lipova 2-3 Ripensia Timisoara
17:00 FK Vitebsk 1-1 Luki Energiya
17:00 Chrudim 0-0 Dukla Prague
17:00 CSA Steaua Bucuresti 4-0 Progresul Spartac
17:00 FK Riteriai 3-0 DFK Dainava Alytus
15:30 Volga Ulyanovsk 1-4 Okzhetpes
15:30 Torpedo Moscow 1-1 Fakel
15:30 Raj Pracha FC 1-1 Terengganu
15:00 Lokomotiv Tbilisi 1-4 FC Telavi
15:00 FC Ufa 0-1 FK Sloga Doboj
18:00 1 Neroca FC 1-0 Kenkre
15:30 Real Kashmir 4-2 Sudeva Delhi
15:00 Dewa United FC 1-0 Borneo FC
15:00 Cilegon United 1-2 Arema FC
18:30 Zob Ahan 1-1 Malavan
17:30 Persepolis Pakdasht 0-1 Tractor S.C.
17:00 Nairobi Star City 1-2 Kenya Police FC
16:55 Kariobangi Sharks 1-3 Nzoia United
16:30 Mombasa Elite 3-0 Silibwet Leons FC
13:30 Western United (W) 0-2 Newcastle Jets (w)
18:00 Phitsanulok FC 1-1 Bangkok United FC 1
18:00 Chiangrai United 0-0 Muang Thong United
18:00 BG Pathum United 1-0 Lamphun Warrior
17:00 BEC Tero Sasana 1-1 Sisaket United
17:00 Phrae United FC 1-1 Phram Bangkok FC
17:30 1 HJK Helsinki 5-2 Lahti
17:30 Shahrdari Mahshahr 4-0 Shohada Babolsar
18:30 AC Milan (w) 1-1 Fiorentina (w)
18:00 PFC Neftchi II 2-1 E Nel G Tick
17:00 Zaqatala FK 2-2 FK MOIK Baku 1
17:00 1 Sabayi II 3-0 Qaradag Lokbatan
17:00 Qarabag II 1-2 Araz Nakhchivan
18:00 Famalicao (w) 2-1 Braga (w)
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657