Vòng 26
03:00 ngày 27/02/2024
West Ham United
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Brentford
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.25
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Brentford Brentford
Jarrod Bowen 1 - 0
Kiến tạo: Emerson Palmieri dos Santos
match goal
5'
Jarrod Bowen 2 - 0
Kiến tạo: Vladimir Coufal
match goal
7'
13'
match goal 2 - 1 Neal Maupay
Kiến tạo: Keane Lewis-Potter
23'
match yellow.png Sergio Reguilón
52'
match yellow.png Mathias Zanka Jorgensen
61'
match change Nathan Collins
Ra sân: Ben Mee
Jarrod Bowen 3 - 1
Kiến tạo: Mohammed Kudus
match goal
63'
Emerson Palmieri dos Santos 4 - 1 match goal
69'
73'
match change Yoane Wissa
Ra sân: Neal Maupay
73'
match change Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Sergio Reguilón
73'
match change Vitaly Janelt
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Michail Antonio
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match change
76'
77'
match change Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mathias Jensen
82'
match goal 4 - 2 Yoane Wissa
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
Edson Omar Alvarez Velazquez match yellow.png
89'
Ben Johnson
Ra sân: Mohammed Kudus
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
6
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
388
 
Số đường chuyền
 
542
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
30
2
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
28
14
 
Cản phá thành công
 
30
16
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
112
 
Pha tấn công
 
122
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Michail Antonio
2
Ben Johnson
21
Angelo Obinze Ogbonna
27
Naif Aguerd
1
Lukasz Fabianski
18
Danny Ings
45
Divin Mubama
57
Oliver Scarles
40
George Earthy
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
3-5-2 Brentford Brentford
23
Areola
33
Santos
4
Zouma
15
Mavropan...
5
Coufal
19
Velazque...
28
Soucek
10
Lima
7
Prowse
14
Kudus
20
3
Bowen
1
Flekken
13
Jorgense...
20
Ajer
16
Mee
23
Lewis-Po...
15
Onyeka
6
Norgaard
8
Jensen
12
Reguilón
7
Maupay
17
Toney

Substitutes

11
Yoane Wissa
30
Mads Roerslev Rasmussen
24
Mikkel Damsgaard
27
Vitaly Janelt
22
Nathan Collins
21
Thomas Strakosha
26
Shandon Baptiste
14
Saman Ghoddos
33
Yegor Yarmolyuk
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Michail Antonio 9
Ben Johnson 2
Angelo Obinze Ogbonna 21
Naif Aguerd 27
Lukasz Fabianski 1
Danny Ings 18
Divin Mubama 45
Oliver Scarles 57
George Earthy 40
West Ham United Brentford
11 Yoane Wissa
30 Mads Roerslev Rasmussen
24 Mikkel Damsgaard
27 Vitaly Janelt
22 Nathan Collins
21 Thomas Strakosha
26 Shandon Baptiste
14 Saman Ghoddos
33 Yegor Yarmolyuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
38.67% Kiểm soát bóng 53%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
2.4 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4.5
39.8% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (52trận)
Chủ Khách
Brentford (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
1
5
HT-H/FT-T
5
3
3
5
HT-B/FT-T
1
2
1
2
HT-T/FT-H
6
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
2
4
3
3

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 9 5.89
4 Kurt Zouma Trung vệ 1 0 0 15 12 80% 0 1 25 6.58
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 1 0 2 26 23 88.46% 2 1 35 6.78
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 3 34 27 79.41% 3 0 52 7.51
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 3 22 18 81.82% 2 0 35 7.54
20 Jarrod Bowen Cánh phải 2 2 0 10 8 80% 0 0 17 7.98
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 22 17 77.27% 0 3 37 6.6
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 2 0 1 29 26 89.66% 1 1 46 6.71
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 2 29 6.59
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 22 73.33% 0 1 42 6.64
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 5 1 1 20 16 80% 2 1 41 6.87

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 0 49 5.73
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 2 38 5.83
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 1 1 44 6.14
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 0 23 7
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 29 5.74
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 0 0 0 18 10 55.56% 2 1 28 6.36
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 42 31 73.81% 0 4 51 6.46
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 1 0 0 31 28 90.32% 5 0 46 6.12
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 1 0 20 6.01
12 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 3 0 36 6.21
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 2 23 21 91.3% 5 0 42 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ