Vòng 20
02:30 ngày 03/01/2024
West Ham United
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 3
0.83
U 3
0.91
1
2.55
X
3.65
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Ben Johnson match yellow.png
31'
67'
match change Evan Ferguson
Ra sân: Danny Welbeck
Divin Mubama
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
match change
73'
74'
match change Adam Lallana
Ra sân: Facundo Buonanotte
74'
match change Jakub Moder
Ra sân: Adam Webster

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
6
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
378
 
Số đường chuyền
 
845
81%
 
Chuyền chính xác
 
92%
4
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
8
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
8
77
 
Pha tấn công
 
145
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Divin Mubama
1
Lukasz Fabianski
32
Conor Coventry
53
Levi Laing
42
Kaelan Casey
3
Aaron Cresswell
18
Danny Ings
17
Gnaly Maxwell Cornet
61
Lewis Orford
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
4-3-1-2 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
23
Areola
33
Santos
21
Ogbonna
15
Mavropan...
2
Johnson
28
Soucek
19
Velazque...
22
Benrahma
7
Prowse
8
Fornals
20
Bowen
23
Steele
41
Hinshelw...
4
Webster
29
Hecke
30
Tenorio
13
Gross
11
Gilmour
6
Milner
40
Buonanot...
18
Welbeck
9
Jesus

Substitutes

28
Evan Ferguson
15
Jakub Moder
14
Adam Lallana
20
Carlos Baleba
8
Mahmoud Dahoud
1
Bart Verbruggen
43
Imari Samuels
47
Benicio Baker Boaitey
52
Leigh Kavanagh
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Divin Mubama 45
Lukasz Fabianski 1
Conor Coventry 32
Levi Laing 53
Kaelan Casey 42
Aaron Cresswell 3
Danny Ings 18
Gnaly Maxwell Cornet 17
Lewis Orford 61
West Ham United Brighton Hove Albion
28 Evan Ferguson
15 Jakub Moder
14 Adam Lallana
20 Carlos Baleba
8 Mahmoud Dahoud
1 Bart Verbruggen
43 Imari Samuels
47 Benicio Baker Boaitey
52 Leigh Kavanagh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
38.67% Kiểm soát bóng 50.33%
9 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
2.4 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
39.8% Kiểm soát bóng 54.5%
10 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (52trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
7
8
HT-H/FT-T
5
3
4
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
6
0
2
3
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
2
4
5
5

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 23 6.46
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.9
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 1 1 0 24 22 91.67% 2 0 32 6.59
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 28 87.5% 1 0 49 6.72
22 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 1 0 1 21 19 90.48% 1 0 28 6.34
20 Jarrod Bowen Cánh phải 0 0 2 12 9 75% 2 0 15 6.47
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 13 6.41
8 Pablo Fornals Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 1 0 35 6.28
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 28 6.47
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 34 7.02
2 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 1 0 31 6.39

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 James Milner Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 2 41 6.65
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 27 6.86
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 6.15
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 1 0 45 42 93.33% 1 0 51 6.36
4 Adam Webster Trung vệ 1 0 0 48 44 91.67% 0 1 54 6.74
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 49 96.08% 1 0 60 6.62
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 52 91.23% 0 0 59 6.3
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 2 57 6.94
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 26 22 84.62% 1 0 33 6
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 2 1 0 22 19 86.36% 0 1 33 6.41
41 Jack Hinshelwood 1 1 0 15 13 86.67% 2 0 23 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ