Vòng 35
01:00 ngày 08/05/2023
West Ham United
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Manchester United
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.81
O 2.5
0.84
U 2.5
0.96
1
3.40
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.18
-0
0.67
O 1
0.68
U 1
1.10

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Manchester United Manchester United
Mohamed Said Benrahma 1 - 0 match goal
27'
36'
match yellow.png Tyrell Malacia
57'
match change Anthony Martial
Ra sân: Wout Weghorst
64'
match yellow.png Aaron Wan-Bissaka
74'
match change Jadon Sancho
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
74'
match change Marcel Sabitzer
Ra sân: Christian Eriksen
87'
match change Diogo Dalot
Ra sân: Aaron Wan-Bissaka
Pablo Fornals
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
match change
87'
88'
match change Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Tyrell Malacia
Emerson Palmieri dos Santos
Ra sân: Aaron Cresswell
match change
90'
Ben Johnson
Ra sân: Michail Antonio
match change
90'
Flynn Downes
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
12
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
5
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
344
 
Số đường chuyền
 
682
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
4
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
21
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
10
10
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
10
99
 
Pha tấn công
 
133
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Emerson Palmieri dos Santos
8
Pablo Fornals
12
Flynn Downes
2
Ben Johnson
10
Manuel Lanzini
13
Alphonse Areola
49
Joseph Anang
18
Danny Ings
14
Gnaly Maxwell Cornet
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
1
Fabiansk...
3
Cresswel...
21
Ogbonna
27
Aguerd
24
Kehrer
41
Rice
28
Soucek
22
Benrahma
11
Lima
20
Bowen
9
Antonio
1
Quintana
29
Wan-Biss...
2
Nilsson-...
23
Shaw
12
Malacia
18
Casimiro...
14
Eriksen
21
Santos
27
Weghorst
8
Fernande...
10
Rashford

Substitutes

15
Marcel Sabitzer
17
Frederico Rodrigues Santos
9
Anthony Martial
20
Diogo Dalot
25
Jadon Sancho
49
Alejandro Garnacho
31
Jack Butland
33
Brandon Williams
5
Harry Maguire
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Emerson Palmieri dos Santos 33
Pablo Fornals 8
Flynn Downes 12
Ben Johnson 2
Manuel Lanzini 10
Alphonse Areola 13
Joseph Anang 49
Danny Ings 18
Gnaly Maxwell Cornet 14
West Ham United Manchester United
15 Marcel Sabitzer
17 Frederico Rodrigues Santos
9 Anthony Martial
20 Diogo Dalot
25 Jadon Sancho
49 Alejandro Garnacho
31 Jack Butland
33 Brandon Williams
5 Harry Maguire

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 9
36.33% Kiểm soát bóng 58.67%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 2
4.5 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 6.3
37.9% Kiểm soát bóng 48.7%
10.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (50trận)
Chủ Khách
Manchester United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
3
1
HT-H/FT-T
5
3
5
7
HT-B/FT-T
0
2
3
1
HT-T/FT-H
6
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
3
HT-B/FT-B
2
4
5
7

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 38 7.73
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 44 6.66
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 24 82.76% 5 0 43 6.75
9 Michail Antonio Tiền đạo cắm 3 0 1 14 6 42.86% 3 2 33 6.43
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
22 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 3 2 3 38 28 73.68% 5 1 58 8.06
20 Jarrod Bowen Cánh phải 2 1 1 20 13 65% 2 3 42 7.07
24 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 1 25 22 88% 2 1 42 7.16
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 30 19 63.33% 2 4 45 7.58
8 Pablo Fornals Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.11
11 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 2 0 3 43 31 72.09% 0 1 61 7.17
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 35 81.4% 1 0 61 7.67
12 Flynn Downes Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.08
2 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 1 6.12
27 Naif Aguerd Trung vệ 2 0 1 31 27 87.1% 0 1 43 7.1

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 3 0 5 51 38 74.51% 3 1 67 6.94
14 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 2 1 0 66 61 92.42% 0 0 73 6.47
1 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 47 5.61
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 85 74 87.06% 0 4 101 7.09
15 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 0 1 15 6.31
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 70 58 82.86% 0 2 86 6.72
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 1 0 0 106 97 91.51% 1 4 118 6.48
17 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6
27 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 1 1 1 21 16 76.19% 0 0 28 6.21
9 Anthony Martial Tiền đạo cắm 2 1 0 23 18 78.26% 0 0 29 6.02
10 Marcus Rashford Cánh trái 5 1 2 39 34 87.18% 1 0 62 6.92
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 3 54 48 88.89% 1 2 74 6.87
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 10 6
25 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 16 6.03
12 Tyrell Malacia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 61 57 93.44% 0 1 78 6.23
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 4 0 3 33 28 84.85% 1 0 48 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ