Ngoại Hạng Anh
Vòng 29
20:00 ngày 02/04/2023

Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Southampton

Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.87
0.87
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.82
0.82
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
West Ham United

Phút

Naif Aguerd 1 - 0
Kiến tạo: Thilo Kehrer
Kiến tạo: Thilo Kehrer

25'
43'

54'

Ra sân: Mohamed Elyounoussi
54'

Ra sân: Sekou Mara
Michail Antonio
Ra sân: Danny Ings
Ra sân: Danny Ings

65'
Flynn Downes
Ra sân: Tomas Soucek
Ra sân: Tomas Soucek

68'
72'

Ra sân: Stuart Armstrong
72'

Ra sân: Theo Walcott
74'

Pablo Fornals
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima

88'
Aaron Cresswell
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos

88'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
West Ham United


Giao bóng trước

5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
11
Sút Phạt
11
43%
Kiểm soát bóng
57%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
402
Số đường chuyền
533
73%
Chuyền chính xác
83%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
33
12
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
1
28
Rê bóng thành công
26
8
Đánh chặn
14
27
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
1
28
Cản phá thành công
26
13
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
117
Pha tấn công
109
41
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát

4-4-2
Southampton

1
Fabiansk...
33
Santos
27
Aguerd
4
Zouma
24
Kehrer
11
Lima
41
Rice
28
Soucek
22
Benrahma
18
Ings
20
Bowen
31
Bazunu
2
Walker-P...
35
Bednarek
6
Caleta-C...
15
Perraud
17
Armstron...
8
Prowse
45
Lavia
24
Elyounou...
32
Walcott
18
Mara
Đội hình dự bị
West Ham United

Manuel Lanzini
10
Vladimir Coufal
5
Alphonse Areola
13
Angelo Obinze Ogbonna
21
Gnaly Maxwell Cornet
14

20
Kamal Deen Sulemana
12
Paul Onuachu
3
Ainsley Maitland-Niles
26
Carlos Alcaraz
4
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
11
Mislav Orsic
27
Ibrahima Diallo
7
Joe Aribo
1
Alex McCarthy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
3
5.67
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
46.67%
Kiểm soát bóng
34.33%
7.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
2.7
4.7
Phạt góc
3.6
1
Thẻ vàng
2.1
4.7
Sút trúng cầu môn
3.6
39.8%
Kiểm soát bóng
42.7%
7.7
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United (56trận)
Chủ
Khách
Southampton (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
7
4
12
HT-H/FT-T
4
6
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
7
2
HT-B/FT-B
5
7
6
3
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.37 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.24 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 13 | 6.17 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
24 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.39 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
11 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.16 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.44 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.27 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Theo Walcott | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.98 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.27 | |
8 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
24 | Mohamed Elyounoussi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
6 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.42 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.36 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.11 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ