Vòng 5
23:15 ngày 27/05/2023
Westerlo
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
KAA Gent
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.88
O 3
0.86
U 3
1.00
1
3.90
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
0.89
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
KAA Gent KAA Gent
22'
match yellow.png Matisse Samoise
Nacer Chadli 1 - 0
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
match goal
23'
27'
match goal 1 - 1 Andrew Hjulsager
Mathias Fixelles
Ra sân: Nacer Chadli
match change
50'
60'
match change Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Andrew Hjulsager
72'
match change Tarik Tissoudali
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
73'
match change Bram Lagae
Ra sân: Kamil Piatkowski
75'
match goal 1 - 2 Hugo Cuypers
81'
match goal 1 - 3 Tarik Tissoudali
Kiến tạo: Hugo Cuypers
Rubin Seigers
Ra sân: Lukas van Eenoo
match change
83'
Edisson Jordanov
Ra sân: Maxim de Cuyper
match change
83'
84'
match change Jens Petter Hauge
Ra sân: Hong Hyun Seok
85'
match change Sulayman Marreh
Ra sân: Sven Kums
Muhammed Gumuskaya
Ra sân: Yusuke Matsuo
match change
88'
Griffin Yow
Ra sân: Nene Dorgeles
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
KAA Gent KAA Gent
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
477
 
Số đường chuyền
 
587
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
12
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
118
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Mathias Fixelles
23
Rubin Seigers
32
Edisson Jordanov
17
Muhammed Gumuskaya
3
Griffin Yow
30
Koen VanLangendonck
24
Ravil Tagir
81
Ilias El Hari
Westerlo Westerlo 4-4-2
3-4-3 KAA Gent KAA Gent
20
Gilleken...
11
Cuyper
2
Perdichi...
33
Neustadt...
22
Reynolds
5
Chadli
7
Eenoo
8
Madsen
39
Keybus
45
Dorgeles
79
Matsuo
1
Paul
4
Piatkows...
23
Torunari...
14
Montes
18
Samoise
24
Kums
13
Sart
7
Seok
17
Hjulsage...
20
Orban
11
Cuypers

Substitutes

8
Vadis Odjidja Ofoe
15
Bram Lagae
22
Sulayman Marreh
34
Tarik Tissoudali
10
Jens Petter Hauge
33
Davy Roef
31
Bruno Godeau
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Mathias Fixelles 4
Rubin Seigers 23
Edisson Jordanov 32
Muhammed Gumuskaya 17
Griffin Yow 3
Koen VanLangendonck 30
Ravil Tagir 24
Ilias El Hari 81
Westerlo KAA Gent
8 Vadis Odjidja Ofoe
15 Bram Lagae
22 Sulayman Marreh
34 Tarik Tissoudali
10 Jens Petter Hauge
33 Davy Roef
31 Bruno Godeau

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 51.67%
7.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
1.9 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1.1
4.3 Sút trúng cầu môn 6
43.4% Kiểm soát bóng 53.8%
10.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (36trận)
Chủ Khách
KAA Gent (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
11
4
HT-H/FT-T
2
0
3
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
3
2
0
HT-H/FT-H
2
4
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
5
1
3
9

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 26 6.2
5 Nacer Chadli Cánh trái 1 1 1 20 16 80% 1 0 27 6.93
2 Pietro Perdichizzi Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 35 6.78
7 Lukas van Eenoo Tiền vệ trụ 1 0 0 37 33 89.19% 1 0 45 6.3
20 Nick Gillekens Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.01
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 19 86.36% 1 0 26 6.15
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 21 72.41% 0 1 39 6.23
11 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 3 36 32 88.89% 2 0 45 6.85
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 0 0 1 12 9 75% 1 0 19 6.03
45 Nene Dorgeles Tiền đạo cắm 1 1 0 10 10 100% 1 0 24 7.18
79 Yusuke Matsuo Defender 2 2 0 5 2 40% 0 0 9 6.33

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Tiền vệ trụ 1 0 0 32 26 81.25% 0 0 41 6.25
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 31 6.89
17 Andrew Hjulsager Tiền vệ công 1 1 0 21 17 80.95% 1 0 28 7.15
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 37 6.33
11 Hugo Cuypers Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 1 17 6.42
14 Alessio Castro Montes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 43 84.31% 0 1 63 6.69
23 Jordan Torunarigha Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 40 6.01
4 Kamil Piatkowski Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 39 6.33
7 Hong Hyun Seok Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 2 0 30 6.2
18 Matisse Samoise Tiền vệ phải 1 1 0 34 26 76.47% 1 0 42 5.95
20 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 1 15 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ