Vòng 7
01:45 ngày 04/05/2024
Westerlo
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Sint-Truidense
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.93
O 2.75
0.82
U 2.75
1.02
1
2.63
X
3.50
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
8'
match goal 0 - 1 Ryotaro Ito
Kiến tạo: Adriano Bertaccini
21'
match yellow.png Frederic Ananou
Jordan Bos 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Stassin
match goal
32'
Bryan Reynolds match yellow.png
42'
Lucas Stassin 2 - 1
Kiến tạo: Griffin Yow
match goal
47'
59'
match change Ryoya Ogawa
Ra sân: Eric Bocat
64'
match yellow.png Bruno Godeau
Serhiy Sydorchuk match yellow.png
68'
69'
match goal 2 - 2 Adriano Bertaccini
Kiến tạo: Ryotaro Ito
78'
match change Robert-Jan Vanwesemael
Ra sân: Frederic Ananou
78'
match change Joselpho Barnes
Ra sân: Adriano Bertaccini
Matija Frigan
Ra sân: Lucas Stassin
match change
78'
Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Griffin Yow
match change
79'
Tuur Rommens
Ra sân: Josimar Alcocer
match change
88'
Karol Borys
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
88'
90'
match change Adam Nhaili
Ra sân: Aboubakary Koita
90'
match change Fatih Kaya
Ra sân: Kahveh Zahiroleslam

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Sint-Truidense Sint-Truidense
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
411
 
Số đường chuyền
 
564
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
4
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
106
 
Pha tấn công
 
86
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Matija Frigan
90
Allahyar Sayyadmanesh
25
Tuur Rommens
28
Karol Borys
20
Nick Gillekens
32
Edisson Jordanov
39
Thomas Van den Keybus
17
Romeo Vermant
14
Kyan Vaesen
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
3-4-2-1 Sint-Truidense Sint-Truidense
1
Bolat
5
Bos
24
Tagir
33
Neustadt...
22
Reynolds
46
Piedfort
15
Sydorchu...
77
Alcocer
8
Madsen
18
Yow
76
Stassin
1
Suzuki
20
Helden
16
Smets
31
Godeau
27
Ananou
17
Delorge-...
13
Ito
77
Bocat
91
Bertacci...
7
Koita
15
Zahirole...

Substitutes

2
Ryoya Ogawa
60
Robert-Jan Vanwesemael
23
Joselpho Barnes
53
Adam Nhaili
11
Fatih Kaya
12
Coppens Jo
51
Matt Lendfers
22
Wolke Janssens
14
Olivier Dumont
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Matija Frigan 9
Allahyar Sayyadmanesh 90
Tuur Rommens 25
Karol Borys 28
Nick Gillekens 20
Edisson Jordanov 32
Thomas Van den Keybus 39
Romeo Vermant 17
Kyan Vaesen 14
Westerlo Sint-Truidense
2 Ryoya Ogawa
60 Robert-Jan Vanwesemael
23 Joselpho Barnes
53 Adam Nhaili
11 Fatih Kaya
12 Coppens Jo
51 Matt Lendfers
22 Wolke Janssens
14 Olivier Dumont

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 56.67%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
44.8% Kiểm soát bóng 60.5%
9.3 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (38trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
4
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
5
1
3
1

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 45 6.6
1 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 33 6.5
15 Serhiy Sydorchuk Midfielder 2 0 1 56 46 82.14% 0 0 73 7.3
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 3 1 6 32 28 87.5% 13 2 62 8
90 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 2 0 10 6.5
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 2 44 37 84.09% 1 0 63 6.5
18 Griffin Yow Cánh trái 4 0 1 19 13 68.42% 2 0 37 7.1
24 Ravil Tagir Defender 1 0 0 53 48 90.57% 0 3 61 6.7
9 Matija Frigan Forward 1 1 0 4 4 100% 0 2 7 7
25 Tuur Rommens Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.6
5 Jordan Bos Defender 1 1 3 38 30 78.95% 4 1 63 7.7
77 Josimar Alcocer Forward 1 1 0 29 24 82.76% 1 0 38 7
28 Karol Borys Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
76 Lucas Stassin Forward 4 1 3 17 10 58.82% 0 2 28 8.3
46 Arthur Piedfort Trung vệ 2 1 0 36 32 88.89% 0 0 47 7.2

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Defender 0 0 0 92 80 86.96% 0 4 105 6.7
2 Ryoya Ogawa 0 0 0 13 9 69.23% 2 1 24 6.8
13 Ryotaro Ito Midfielder 3 1 3 51 48 94.12% 1 0 67 8.5
27 Frederic Ananou Defender 0 0 0 26 26 100% 1 0 34 6.3
11 Fatih Kaya Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
7 Aboubakary Koita Midfielder 2 2 0 25 20 80% 0 0 42 6.8
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 49 39 79.59% 0 1 59 6.8
77 Eric Bocat Defender 0 0 1 27 23 85.19% 1 0 45 6.9
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 2 1 1 13 9 69.23% 0 0 24 7.4
60 Robert-Jan Vanwesemael 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.4
17 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 0 0 0 61 54 88.52% 2 2 74 7.2
20 Rein Van Helden Defender 0 0 0 86 80 93.02% 0 3 103 6.9
16 Matte Smets Defender 0 0 0 81 76 93.83% 0 1 91 7.2
23 Joselpho Barnes Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.6
15 Kahveh Zahiroleslam Forward 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 30 6.6
53 Adam Nhaili Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ