Vòng 15
13:00 ngày 03/02/2024
Western United FC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Sydney FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
1.04
O 3.25
0.93
U 3.25
0.93
1
3.65
X
4.35
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Sydney FC Sydney FC
3'
match yellow.png Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
Joshua Risdon match yellow.png
10'
34'
match var Luke Brattan Penalty awarded
Kane Vidmar match yellow.png
35'
36'
match pen 0 - 1 Fabio Roberto Gomes Netto
43'
match goal 0 - 2 Jake Girdwood Reich
Kiến tạo: Fabio Roberto Gomes Netto
Noah Botic 1 - 2
Kiến tạo: Lachlan Wales
match goal
45'
45'
match var Jake Girdwood Reich Goal awarded
46'
match change Robert Mak
Ra sân: Max Burgess
46'
match change Hayden Matthews
Ra sân: Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
Connor O Toole
Ra sân: Joshua Risdon
match change
49'
Benjamin Garuccio 2 - 2
Kiến tạo: Noah Botic
match goal
53'
Michael Ruhs match yellow.png
55'
Jordan Lauton
Ra sân: Sebastian Pasquali
match change
65'
Ramy Najjarine
Ra sân: Benjamin Garuccio
match change
65'
67'
match yellow.png Fabio Roberto Gomes Netto
Zach Lisolajski
Ra sân: Connor O Toole
match change
70'
Nikita Rukavytsya
Ra sân: Noah Botic
match change
70'
74'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
74'
match change Nathan Amanatidis
Ra sân: Anthony Caceres
78'
match change Matthew Scarcella
Ra sân: Corey Hollman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Sydney FC Sydney FC
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
327
 
Số đường chuyền
 
504
9
 
Phạm lỗi
 
18
26
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
26
14
 
Đánh chặn
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
26
10
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
133
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Connor O Toole
44
Jordan Lauton
7
Ramy Najjarine
36
Zach Lisolajski
13
Nikita Rukavytsya
33
Matthew Sutton
39
Matthew Grimaldi
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-2-3-1 Sydney FC Sydney FC
1
Heward-B...
17
Garuccio
22
Vidmar
6
Imai
19
Risdon
8
Wales
32
Thurgate
21
Pasquali
11
Penha
38
Botic
9
Ruhs
1
Redmayne
23
Grant
8
Reich
15
Lacerda
4
Courtney...
12
Hollman
26
Brattan
10
Lolley
17
Caceres
22
Burgess
9
Netto

Substitutes

27
Hayden Matthews
11
Robert Mak
28
Nathan Amanatidis
25
Jaiden Kucharski
18
Matthew Scarcella
20
Adam Pavlesic
19
Mitchell Glasson
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Connor O Toole 24
Jordan Lauton 44
Ramy Najjarine 7
Zach Lisolajski 36
Nikita Rukavytsya 13
Matthew Sutton 33
Matthew Grimaldi 39
Western United FC Sydney FC
27 Hayden Matthews
11 Robert Mak
28 Nathan Amanatidis
25 Jaiden Kucharski
18 Matthew Scarcella
20 Adam Pavlesic
19 Mitchell Glasson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47% Kiểm soát bóng 60.67%
9.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 5.7
2.7 Thẻ vàng 1.3
5.9 Sút trúng cầu môn 8
48.8% Kiểm soát bóng 58.3%
11.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (27trận)
Chủ Khách
Sydney FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
7
6
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
0
HT-B/FT-B
3
0
1
4

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nikita Rukavytsya 4 1 0 5 2 40% 0 1 11 6.1
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 45 6.1
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 1 1 0 18 11 61.11% 2 1 30 7.2
6 Tomoki Imai Trung vệ 2 1 0 45 35 77.78% 0 5 59 6.9
21 Sebastian Pasquali Tiền vệ trụ 0 0 1 29 19 65.52% 1 1 33 6.4
24 Connor O Toole Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.5
11 Daniel Penha Cánh trái 3 0 1 32 20 62.5% 7 2 74 6.4
8 Lachlan Wales Cánh phải 0 0 2 20 14 70% 6 0 38 7.3
7 Ramy Najjarine Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.4
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 1 0 0 34 26 76.47% 0 2 53 6.9
1 Thomas Heward-Belle Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 29 7.2
9 Michael Ruhs Tiền đạo cắm 2 0 2 23 11 47.83% 2 6 52 6.9
38 Noah Botic Tiền đạo cắm 2 1 1 12 10 83.33% 0 1 21 8.2
22 Kane Vidmar Defender 0 0 0 27 16 59.26% 0 2 41 5.8
36 Zach Lisolajski Defender 0 0 1 9 5 55.56% 1 2 21 7.1
44 Jordan Lauton Midfielder 1 0 0 18 12 66.67% 0 0 27 6.6

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 1 0 0 61 50 81.97% 0 3 83 6.5
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 26 6 23.08% 0 0 30 6.1
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 85 65 76.47% 2 1 106 8.1
11 Robert Mak Cánh trái 1 1 1 21 18 85.71% 0 0 27 7
17 Anthony Caceres Tiền vệ trụ 1 1 0 25 22 88% 0 0 38 6.5
10 Joe Lolley Cánh phải 3 1 5 48 42 87.5% 9 2 74 8
22 Max Burgess Tiền vệ công 1 1 1 25 24 96% 1 0 47 7.2
9 Fabio Roberto Gomes Netto Tiền đạo cắm 2 1 1 13 11 84.62% 0 4 24 8
4 Jordan Courtney-Perkins Trung vệ 0 0 1 31 27 87.1% 3 1 72 6.9
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 44 6.8
12 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 52 6.4
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 2 0 16 6.6
8 Jake Girdwood Reich Tiền vệ trụ 1 1 0 56 49 87.5% 0 2 72 7.6
18 Matthew Scarcella Midfielder 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 17 7.1
28 Nathan Amanatidis Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.4
27 Hayden Matthews Midfielder 0 0 0 28 18 64.29% 0 2 35 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ