Vòng Quarterfinals
00:00 ngày 04/02/2023
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Rapid Wien

90phút [1-1], 120phút [1-3]

Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.92
O 2.75
0.80
U 2.75
1.02
1
2.80
X
3.40
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.72
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
Nikolas Konrad Veratschnig match yellow.png
22'
Matthaus Taferner match yellow.png
45'
Thai Baribo 1 - 0
Kiến tạo: Maurice Malone
match goal
64'
83'
match goal 1 - 1 Michael Sollbauer
Kiến tạo: Jonas Antonius Auer
Maurice Malone match yellow.png
85'
Adis Jasic match yellow.png
95'
Ervin Omic match yellow.png
105'
107'
match goal 1 - 2 Ante Bajic
Kiến tạo: Oliver Strunz
108'
match goal 1 - 3 Ante Bajic
111'
match yellow.png Oliver Strunz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Rapid Wien Rapid Wien
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
20
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
5
 
Cứu thua
 
4
2
 
Corners (Overtime)
 
5
116
 
Pha tấn công
 
121
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 56%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 0.8
3.2 Phạt góc 4
2.7 Thẻ vàng 2.2
3 Sút trúng cầu môn 3.5
51.2% Kiểm soát bóng 54.4%
12.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (31trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
2
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
4
5
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
3
5
2
8