Vòng 4
00:30 ngày 22/04/2023
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
TSV Hartberg
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.79
+0.5
0.98
O 2.75
0.96
U 2.75
0.81
1
1.78
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
1'
match goal 0 - 1 Mamadou Sangare
11'
match yellow.png Dominik Prokop
18'
match yellow.png Jurgen Heil
41'
match yellow.png Mamadou Sangare
Raphael Schifferl match yellow.png
45'
55'
match goal 0 - 2 Dario Tadic
Kiến tạo: Donis Avdijaj
Maurice Malone 1 - 2 match goal
64'
Matthaus Taferner match yellow.png
75'
77'
match yellow.png Ruben Providence
Augustine Boakye 2 - 2
Kiến tạo: Maurice Malone
match goal
77'
Jonathan Scherzer match yellow.png
82'
Thierno Ballo match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
TSV Hartberg TSV Hartberg
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
434
 
Số đường chuyền
 
427
19
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
12
115
 
Pha tấn công
 
82
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.9
3.2 Phạt góc 4
2.7 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 3.2
51.2% Kiểm soát bóng 50.2%
12.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (31trận)
Chủ Khách
TSV Hartberg (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
5
3
4