Vòng 34
01:30 ngày 21/04/2024
Wolves
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Arsenal
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.04
-1.25
0.86
O 3
1.05
U 3
0.83
1
9.00
X
5.00
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.98
-0.5
0.92
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Arsenal Arsenal
29'
match yellow.png Leandro Trossard
Toti Gomes match yellow.png
32'
Max Kilman match yellow.png
35'
35'
match yellow.png Declan Rice
45'
match goal 0 - 1 Leandro Trossard
Kiến tạo: Gabriel Fernando de Jesus
Mario Lemina
Ra sân: Hee-Chan Hwang
match change
51'
Hee-Chan Hwang match yellow.png
51'
72'
match change Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Leandro Trossard
Rayan Ait Nouri
Ra sân: Matt Doherty
match change
75'
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Tawanda Chirewa
match change
75'
80'
match change Thomas Partey
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
90'
match goal 0 - 2 Martin Odegaard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Arsenal Arsenal
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
24
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
9
10
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
459
 
Số đường chuyền
 
536
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
45
11
 
Đánh đầu thành công
 
23
7
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Substitution
 
2
4
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Ném biên
 
23
23
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
122
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Rayan Ait Nouri
5
Mario Lemina
21
Pablo Sarabia Garcia
63
Nathan Fraser
25
Daniel Bentley
45
Ty Barnett
61
Wesley Okoduwa
37
Fletcher Holman
57
Temple Ojinnaka
Wolves Wolves 4-4-2
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Sa
24
Gomes
23
Kilman
4
Sciutto
2
Doherty
17
Bueno
6
Traore
20
Doyle
8
Silva
62
Chirewa
11
Hwang
22
Raya
4
White
2
Saliba
6
Magalhae...
15
Kiwior
8
Odegaard
41
Rice
29
Havertz
7
Saka
9
Jesus
19
Trossard

Substitutes

11
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
5
Thomas Partey
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
21
Fabio Vieira
35
Olexandr Zinchenko
1
Aaron Ramsdale
10
Emile Smith Rowe
24
Reiss Nelson
14
Edward Nketiah
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Rayan Ait Nouri 3
Mario Lemina 5
Pablo Sarabia Garcia 21
Nathan Fraser 63
Daniel Bentley 25
Ty Barnett 45
Wesley Okoduwa 61
Fletcher Holman 37
Temple Ojinnaka 57
Wolves Arsenal
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
5 Thomas Partey
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
21 Fabio Vieira
35 Olexandr Zinchenko
1 Aaron Ramsdale
10 Emile Smith Rowe
24 Reiss Nelson
14 Edward Nketiah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 7.33
51.33% Kiểm soát bóng 45.67%
8 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 4.3
2.9 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 5
52.8% Kiểm soát bóng 48.6%
10.9 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (42trận)
Chủ Khách
Arsenal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
12
2
HT-H/FT-T
2
5
5
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
5
4
1
10

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 8 5.94
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 57 37 64.91% 0 0 67 7.56
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 24 72.73% 1 4 52 6.66
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.24
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 19 6.28
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 3 57 6.32
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 1 88 73 82.95% 0 1 100 6.2
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.05
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 69 57 82.61% 2 0 76 6
6 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 35 92.11% 0 1 53 6.68
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 33 6.34
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 52 5.71
62 Tawanda Chirewa 1 1 0 20 16 80% 0 0 32 6.28
17 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 15 78.95% 2 2 28 6.21

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 1 1 24 18 75% 2 0 41 7.31
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 39 7.21
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 5 1 3 34 31 91.18% 2 0 50 7.62
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.13
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 2 0 1 27 22 81.48% 2 1 46 6.7
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 1 0 2 72 69 95.83% 1 2 85 7.11
29 Kai Havertz Tiền vệ công 5 2 2 40 30 75% 0 6 54 7.81
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 4 2 5 60 55 91.67% 0 0 72 7.74
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 2 64 6.95
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 84 79 94.05% 0 2 90 6.61
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 1 1 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.55
7 Bukayo Saka Cánh phải 4 1 3 57 45 78.95% 2 3 77 7.62
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 2 5 66 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ