Vòng 37
21:00 ngày 20/05/2023
Wolves
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Everton
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.87
O 2.25
0.84
U 2.25
0.99
1
2.35
X
3.40
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Everton Everton
Adama Traore Diarra match yellow.png
17'
29'
match change Michael Vincent Keane
Ra sân: Nathan Patterson
Hee-Chan Hwang 1 - 0 match goal
34'
Craig Dawson match yellow.png
45'
45'
match change Demarai Gray
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Nelson Cabral Semedo match yellow.png
51'
Ruben Neves match yellow.png
66'
Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
match change
70'
Diego Da Silva Costa
Ra sân: Daniel Castelo Podence
match change
70'
Mario Lemina
Ra sân: Hee-Chan Hwang
match change
74'
82'
match change Neal Maupay
Ra sân: Amadou Onana
82'
match change Mason Holgate
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
Boubacar Traore
Ra sân: Ruben Neves
match change
88'
Matheus Cunha
Ra sân: Adama Traore Diarra
match change
88'
Matheus Luiz Nunes match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 1 Yerry Fernando Mina Gonzalez
Kiến tạo: Michael Vincent Keane
90'
match yellow.png James Garner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
442
 
Số đường chuyền
 
374
79%
 
Chuyền chính xác
 
76%
18
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
56
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
68
 
Pha tấn công
 
109
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Matheus Cunha
5
Mario Lemina
6
Boubacar Traore
27
Matheus Luiz Nunes
29
Diego Da Silva Costa
9
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
1
Jose Sa
64
Hugo Bueno
23
Max Kilman
Wolves Wolves 4-4-2
4-2-3-1 Everton Everton
25
Bentley
24
Gomes
15
Dawson
4
Collins
22
Semedo
10
Podence
35
Gomes
8
Neves
37
Diarra
11
Hwang
21
Garcia
1
Pickford
3
Patterso...
13
Gonzalez
2
Tarkowsk...
7
Mcneil
37
Garner
27
Gueye
17
Iwobi
16
Doucoure
8
Onana
9
Calvert-...

Substitutes

20
Neal Maupay
4
Mason Holgate
5
Michael Vincent Keane
11
Demarai Gray
15
Asmir Begovic
50
Ellis Simms
31
Andy Lonergan
64
Reece Welch
46
Sean McAllister
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Matheus Cunha 12
Mario Lemina 5
Boubacar Traore 6
Matheus Luiz Nunes 27
Diego Da Silva Costa 29
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 9
Jose Sa 1
Hugo Bueno 64
Max Kilman 23
Wolves Everton
20 Neal Maupay
4 Mason Holgate
5 Michael Vincent Keane
11 Demarai Gray
15 Asmir Begovic
50 Ellis Simms
31 Andy Lonergan
64 Reece Welch
46 Sean McAllister

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 51.33%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 5.6
3.3 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
52.9% Kiểm soát bóng 43.8%
12.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (44trận)
Chủ Khách
Everton (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
7
5
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
4
4
HT-B/FT-B
6
4
3
2

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Diego Da Silva Costa Tiền đạo cắm 1 1 0 14 10 71.43% 0 1 18 6.1
25 Daniel Bentley Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 1 52 6.87
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 57 47 82.46% 0 2 68 6.56
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 2 0 0 28 19 67.86% 0 0 38 6.33
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 2 0 0 37 30 81.08% 1 2 54 6.13
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 16 6.02
37 Adama Traore Diarra Cánh phải 1 1 2 20 14 70% 5 0 40 6.74
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 46 39 84.78% 0 0 65 6.71
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 1 0 16 14 87.5% 0 0 28 7.3
10 Daniel Castelo Podence Cánh phải 3 0 2 16 12 75% 1 0 24 6.64
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.03
4 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 54 40 74.07% 0 5 63 6.49
6 Boubacar Traore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.04
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 1 1 0 7 7 100% 0 1 14 6.21
35 Gomes Tiền vệ trụ 1 1 0 41 32 78.05% 0 2 50 6.7
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 1 51 45 88.24% 2 2 69 6.82

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 0 0 1 35 26 74.29% 2 4 49 7.02
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 1 43 34 79.07% 1 1 52 6.28
2 James Tarkowski Trung vệ 1 0 0 32 28 87.5% 0 3 43 6.61
20 Neal Maupay Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.21
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 0 1 16 11 68.75% 1 0 25 6.27
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 41 6.89
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 4 2 1 38 29 76.32% 4 1 58 7.27
11 Demarai Gray Cánh trái 3 1 1 11 8 72.73% 5 1 28 6.87
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 3 0 0 9 8 88.89% 1 5 21 6.34
13 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 3 1 1 40 34 85% 0 3 53 7.36
4 Mason Holgate Trung vệ 0 0 1 7 3 42.86% 0 0 9 6.15
7 Dwight Mcneil Cánh trái 0 0 2 29 21 72.41% 13 2 68 7.37
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 40 34 85% 2 0 56 6.13
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 22 78.57% 0 2 39 6.81
3 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 2 1 15 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ