Vòng 28
22:00 ngày 18/03/2023
Wolves 2
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 1)
Leeds United
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.89
O 2.25
1.04
U 2.25
0.80
1
2.25
X
3.13
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Leeds United Leeds United
6'
match goal 0 - 1 Jack Harrison
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
24'
match yellow.png Luke Ayling
Craig Dawson match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Weston Mckennie
45'
match yellow.png Hector Junior Firpo Adames
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Pedro Neto
match change
46'
Nathan Collins
Ra sân: Craig Dawson
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Luke Ayling
Kiến tạo: Marc Roca
Nelson Cabral Semedo match yellow.png
53'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Daniel Castelo Podence
match change
57'
Matheus Cunha
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
match change
57'
61'
match change Rasmus Nissen Kristensen
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
62'
match goal 0 - 3 Rasmus Nissen Kristensen
Jonathan Castro Otto, Jonny 1 - 3 match goal
65'
67'
match change Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Patrick Bamford
Matheus Cunha 2 - 3 match goal
73'
75'
match yellow.png Marc Roca
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Ruben Neves
match change
76'
81'
match change Pascal Struijk
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
81'
match change Crysencio Summerville
Ra sân: Brenden Aaronson
Jonathan Castro Otto, Jonny match red
84'
Gomes match yellow.png
87'
90'
match goal 2 - 4 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Kiến tạo: Crysencio Summerville
90'
match var Rodrigo Moreno Machado,Rodri Goal (VAR xác nhận)
90'
match yellow.png Illan Meslier
Matheus Luiz Nunes match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Leeds United Leeds United
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
568
 
Số đường chuyền
 
286
83%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
18
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
19
21
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
146
 
Pha tấn công
 
76
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Matheus Cunha
4
Nathan Collins
28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
21
Pablo Sarabia Garcia
37
Adama Traore Diarra
27
Matheus Luiz Nunes
29
Diego Da Silva Costa
25
Daniel Bentley
24
Toti Gomes
Wolves Wolves 4-3-3
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
1
Sa
19
Jonny
23
Kilman
15
Dawson
22
Semedo
35
Gomes
5
Lemina
8
Neves
10
Podence
9
Rodrigue...
7
Neto
1
Meslier
2
Ayling
5
Koch
39
Wober
3
Adames
8
Roca
28
Mckennie
11
Harrison
7
Aaronson
29
Gnonto
9
Bamford

Substitutes

25
Rasmus Nissen Kristensen
21
Pascal Struijk
10
Crysencio Summerville
19
Rodrigo Moreno Machado,Rodri
23
Luis Sinisterra
24
Georginio Ruttier
22
Joel Robles Blazquez
63
Archie Gray
6
Liam Cooper
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Matheus Cunha 12
Nathan Collins 4
Joao Filipe Iria Santos Moutinho 28
Pablo Sarabia Garcia 21
Adama Traore Diarra 37
Matheus Luiz Nunes 27
Diego Da Silva Costa 29
Daniel Bentley 25
Toti Gomes 24
Wolves Leeds United
25 Rasmus Nissen Kristensen
21 Pascal Struijk
10 Crysencio Summerville
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
23 Luis Sinisterra
24 Georginio Ruttier
22 Joel Robles Blazquez
63 Archie Gray
6 Liam Cooper

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua
5 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
53.67% Kiểm soát bóng 59%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 5
49.1% Kiểm soát bóng 61.5%
10.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (36trận)
Chủ Khách
Leeds United (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
11
3
HT-H/FT-T
2
5
3
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
4
0
8

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 1 0 33 6.29
15 Craig Dawson Trung vệ 1 0 0 43 36 83.72% 0 2 50 6.24
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 3 2 1 23 19 82.61% 6 0 41 6.14
9 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 2 2 2 19 14 73.68% 0 5 26 6.92
19 Jonathan Castro Otto, Jonny Hậu vệ cánh trái 1 1 2 43 30 69.77% 0 2 66 5.37
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 25 80.65% 1 0 43 5.5
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 30 5.09
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 64 54 84.38% 0 1 82 6.69
37 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 2 12 10 83.33% 5 0 23 5.58
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 5 0 0 63 50 79.37% 1 0 81 6.95
10 Daniel Castelo Podence Cánh phải 3 2 2 12 8 66.67% 4 0 33 6.38
7 Pedro Neto Cánh trái 1 0 2 23 21 91.3% 2 0 33 6.7
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 2 1 1 8 6 75% 1 1 17 7.15
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 70 60 85.71% 2 3 78 6.19
4 Nathan Collins Trung vệ 1 0 0 42 38 90.48% 0 1 51 6.54
35 Gomes Tiền vệ trụ 1 0 2 54 47 87.04% 0 1 66 6.41

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 1 1 0 18 7 38.89% 2 1 46 7.68
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 6 60% 0 1 19 7.27
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 1 0 1 18 14 77.78% 0 2 27 7.01
5 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 0 3 29 6.48
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 36 23 63.89% 0 1 52 6.7
11 Jack Harrison Cánh trái 2 1 0 15 12 80% 2 0 35 7.79
25 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 15 7.46
8 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 39 31 79.49% 4 1 57 6.36
28 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 2 0 0 24 19 79.17% 0 0 38 6.95
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 1 0 40 6.35
21 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.28
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 40 7.23
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 0 1 24 17 70.83% 3 0 46 6.6
10 Crysencio Summerville Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.43
29 Degnand Wilfried Gnonto Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 10 66.67% 3 0 31 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ