Wolves
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 2)
Leicester City
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.03
1.03
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.99
0.99
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.88
0.88
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Leicester City
Jonathan Castro Otto, Jonny
7'
8'
0 - 1 Youri Tielemans
19'
0 - 2 Harvey Barnes
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
61'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
61'
Nampalys Mendy
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
62'
Dennis Praet
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Chem Campbell
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
66'
66'
0 - 3 James Maddison
Kiến tạo: Jamie Vardy
Kiến tạo: Jamie Vardy
Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
67'
79'
Marc Albrighton
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
80'
0 - 4 Jamie Vardy
Kiến tạo: Timothy Castagne
Kiến tạo: Timothy Castagne
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Diego Da Silva Costa
Ra sân: Diego Da Silva Costa
80'
Boubacar Traore
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
81'
Nelson Cabral Semedo
85'
90'
Wout Faes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Leicester City
Giao bóng trước
9
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
4
15
Sút ra ngoài
1
13
Sút Phạt
12
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
494
Số đường chuyền
308
86%
Chuyền chính xác
72%
9
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
20
16
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
0
15
Ném biên
17
11
Cản phá thành công
23
111
Pha tấn công
71
68
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Wolves
4-2-3-1
4-1-4-1
Leicester City
1
Sa
64
Bueno
23
Kilman
4
Collins
19
Jonny
8
Neves
28
Moutinho
10
Podence
27
Nunes
37
Diarra
29
Costa
1
Ward
27
Castagne
18
Amartey
3
Faes
2
Justin
42
Soumare
10
Maddison
8
Tieleman...
22
Dewsbury...
7
Barnes
20
Daka
Đội hình dự bị
Wolves
Boubacar Traore
6
Nelson Cabral Semedo
22
Chem Campbell
77
Hee-Chan Hwang
11
Yerson Mosquera
14
Rayan Ait Nouri
3
Matija Sarkic
13
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
17
Joseph Hodge
59
Leicester City
26
Dennis Praet
24
Nampalys Mendy
11
Marc Albrighton
9
Jamie Vardy
33
Luke Thomas
31
Daniel Iversen
14
Kelechi Iheanacho
17
Ayoze Perez
4
Caglar Soyuncu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
3
Phạt góc
10.67
3.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
53.67%
Kiểm soát bóng
70%
12.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.5
Bàn thua
1.3
4
Phạt góc
7
2.5
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.6
49.5%
Kiểm soát bóng
59.8%
12.1
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (39trận)
Chủ
Khách
Leicester City (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
2
HT-H/FT-T
2
5
9
3
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
3
4
3
11