Ngoại Hạng Anh
Vòng 22
22:00 ngày 04/02/2023

Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Liverpool

Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Few Cloudy, 4℃~5℃
Diễn biến chính
Wolves

Phút

Joel Matip(OW) 1 - 0

5'
Craig Dawson 2 - 0

12'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang

42'
Craig Dawson

45'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Matheus Cunha
Ra sân: Matheus Cunha

60'
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia

60'
65'

Ra sân: Naby Deco Keita
Ruben Neves 3 - 0
Kiến tạo: Adama Traore Diarra
Kiến tạo: Adama Traore Diarra

71'
75'

77'

Ra sân: Stefan Bajcetic
Daniel Castelo Podence
Ra sân: Mario Lemina
Ra sân: Mario Lemina

83'
Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Rayan Ait Nouri
Ra sân: Rayan Ait Nouri

84'
85'

Ra sân: Cody Gakpo
86'

Ra sân: Andrew Robertson
86'

Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Wolves vs Liverpool

4-3-3
Liverpool

1
Sa
3
Nouri
23
Kilman
15
Dawson
22
Semedo
27
Nunes
5
Lemina
8
Neves
11
Hwang
12
Cunha
21
Garcia
1
Becker
66
Arnold
32
Matip
2
Gomez
26
Robertso...
8
Keita
43
Bajcetic
6
Nascimen...
11
Ghaly
27
Ribeiro
18
Gakpo
Đội hình dự bị
Wolves

Raul Alonso Jimenez Rodriguez
9
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
28
Daniel Castelo Podence
10
Adama Traore Diarra
37
Jonathan Castro Otto, Jonny
19
Nathan Collins
4
Hugo Bueno
64
Daniel Bentley
25
Joseph Hodge
59

21
Konstantinos Tsimikas
15
Alex Oxlade-Chamberlain
7
James Milner
14
Jordan Henderson
19
Harvey Elliott
62
Caoimhin Kelleher
28
Fabio Carvalho
17
Curtis Jones
47
Nathaniel Phillips
Thống kê kỹ thuật
Wolves


Giao bóng trước

2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
22
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
10
10
Sút Phạt
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
399
Số đường chuyền
530
75%
Chuyền chính xác
85%
9
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
26
Đánh đầu
32
13
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
4
14
Ném biên
33
15
Cản phá thành công
10
4
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
85
Pha tấn công
121
22
Tấn công nguy hiểm
64
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6.33
56.67%
Kiểm soát bóng
59.33%
11.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
5.2
2
Thẻ vàng
1.9
3.5
Sút trúng cầu môn
5.3
53.4%
Kiểm soát bóng
57.8%
12.1
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (34trận)
Chủ
Khách
Liverpool (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
6
HT-H/FT-T
5
3
4
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
4
0
0
5