Wolves
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.48
1.48
X
4.00
4.00
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Norwich City
19'
Mathias Antonsen Normann
37'
0 - 1 Teemu Pukki
Kiến tạo: Maximillian Aarons
Kiến tạo: Maximillian Aarons
Francisco Jorge Tomas Oliveira
Ra sân: Conor Coady
Ra sân: Conor Coady
46'
47'
Dimitris Giannoulis
Rayan Ait Nouri 1 - 1
55'
62'
Lukas Rupp
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
70'
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Fabio Silva
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
74'
Daniel Castelo Podence
Ra sân: Pedro Neto
Ra sân: Pedro Neto
75'
79'
Maximillian Aarons
83'
Jonathan Rowe
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Norwich City
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
1
7
Sút Phạt
4
64%
Kiểm soát bóng
36%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
578
Số đường chuyền
333
89%
Chuyền chính xác
76%
5
Phạm lỗi
10
23
Đánh đầu
23
13
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
3
7
Rê bóng thành công
24
17
Đánh chặn
11
19
Ném biên
18
7
Cản phá thành công
24
7
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
148
Pha tấn công
51
90
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-2-1
3-4-2-1
Norwich City
21
Ruddy
24
Gomes
16
Coady
15
Boly
3
Nouri
28
Moutinho
8
Neves
19
Jonny
7
Neto
9
Rodrigue...
26
Hwang
28
Gunn
3
Byram
5
Hanley
4
Gibson
2
Aarons
8
Gilmour
16
Normann
30
Giannoul...
10
Dowell
20
Melou
22
Pukki
Đội hình dự bị
Wolves
Daniel Castelo Podence
10
Francisco Jorge Tomas Oliveira
20
Fernando Marcal De Oliveira
5
Francisco Trincao
11
Fabio Silva
17
Ki-Jana Hoever
2
Jose Sa
1
Leander Dendoncker
32
Norwich City
18
Christos Tzolis
21
Brandon Williams
17
Milot Rashica
46
Jonathan Rowe
19
Jacob Lungi Sorensen
40
Jonathan Tomkinson
7
Lukas Rupp
1
Tim Krul
45
Tony Springett
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
8.67
3.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
51.33%
Kiểm soát bóng
50%
8
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.9
1.8
Bàn thua
1.2
4.1
Phạt góc
6
2.9
Thẻ vàng
0.9
3.9
Sút trúng cầu môn
5
52.8%
Kiểm soát bóng
51.1%
10.9
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (42trận)
Chủ
Khách
Norwich City (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
8
8
HT-H/FT-T
2
5
6
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
4
HT-T/FT-B
2
1
1
3
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
3