Vòng 26
20:30 ngày 25/02/2024
Wolves
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.03
O 2.5
0.57
U 2.5
1.30
1
1.60
X
4.00
2
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Sheffield United Sheffield United
Pablo Sarabia Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Rayan Ait Nouri
match goal
30'
Nelson Cabral Semedo match yellow.png
72'
72'
match change Ben Osborne
Ra sân: Yasser Larouci
72'
match yellow.png Anel Ahmedhodzic
Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Rayan Ait Nouri
match change
77'
82'
match change William Osula
Ra sân: Rhian Brewster
82'
match change Oliver McBurnie
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
82'
match change Thomas Davies
Ra sân: Oliver Norwood
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Hee-Chan Hwang
match change
86'
Toti Gomes match yellow.png
90'
Matt Doherty
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Sheffield United Sheffield United
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
597
 
Số đường chuyền
 
341
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
55
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
14
23
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
81
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jeanricner Bellegarde
2
Matt Doherty
20
Thomas Glyn Doyle
6
Boubacar Traore
17
Hugo Bueno
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
63
Nathan Fraser
25
Daniel Bentley
62
Tawanda Chirewa
Wolves Wolves 3-4-2-1
3-5-2 Sheffield United Sheffield United
1
Sa
24
Gomes
15
Dawson
23
Kilman
3
Nouri
8
Silva
5
Lemina
22
Semedo
7
Neto
21
Garcia
11
Hwang
13
Grbic
15
Ahmedhod...
5
Trusty
19
Robinson
20
Bogle
16
Norwood
21
Costa
8
Hamer
27
Larouci
7
Brewster
28
Mcatee

Substitutes

32
William Osula
23
Ben Osborne
22
Thomas Davies
9
Oliver McBurnie
29
Sam Curtis
18
Wes Foderingham
35
Andrew Brooks
24
Oliver Arblaster
46
Dovydas Sasnauskas
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jeanricner Bellegarde 27
Matt Doherty 2
Thomas Glyn Doyle 20
Boubacar Traore 6
Hugo Bueno 17
Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
Nathan Fraser 63
Daniel Bentley 25
Tawanda Chirewa 62
Wolves Sheffield United
32 William Osula
23 Ben Osborne
22 Thomas Davies
9 Oliver McBurnie
29 Sam Curtis
18 Wes Foderingham
35 Andrew Brooks
24 Oliver Arblaster
46 Dovydas Sasnauskas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 3
4 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 46%
10 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 2.9
4.1 Phạt góc 5
3.3 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 5
52.9% Kiểm soát bóng 36.8%
12.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (44trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
1
8
HT-H/FT-T
2
5
1
7
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
0
HT-B/FT-B
6
4
8
2

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 74 69 93.24% 0 3 88 7.41
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 5 1 1 55 44 80% 7 0 76 7.48
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 38 79.17% 3 2 72 6.99
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 28 7.49
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.17
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 41 37 90.24% 0 2 58 7.59
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 0 0 0 19 16 84.21% 0 2 26 6.21
27 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.1
7 Pedro Neto Cánh phải 2 0 2 60 50 83.33% 7 0 82 6.79
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 80 72 90% 1 4 89 7.17
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 54 98.18% 2 0 68 7.47
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.3
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 3 1 2 54 47 87.04% 1 0 70 7.27
24 Toti Gomes Trung vệ 1 0 1 80 65 81.25% 0 6 101 7.87

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 1 1 1 26 21 80.77% 1 3 47 6.63
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 51 6.4
23 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 3 1 17 6.26
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
13 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 0 47 6.2
22 Thomas Davies Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.05
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 29 21 72.41% 8 0 47 6.32
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 6 52 6.82
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 29 18 62.07% 1 1 38 5.93
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 4 2 1 10 9 90% 0 0 26 6.07
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 22 70.97% 0 6 50 7.13
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 26 92.86% 1 1 41 6.71
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 19 86.36% 3 0 35 6.28
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 3 1 1 25 19 76% 1 0 41 6.65
32 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ