Vòng 26
22:00 ngày 01/01/2024
Wrexham
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Barrow
Địa điểm: The Racecourse Ground
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.95
O 2.5
0.87
U 2.5
0.93
1
1.61
X
4.00
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Wrexham Wrexham
Phút
Barrow Barrow
1'
match goal 0 - 1 Kian Spence
Kiến tạo: Elliot Newby
21'
match change Luca Stephenson
Ra sân: David Worrall
Steven Fletcher 1 - 1
Kiến tạo: James McClean
match goal
45'
Paul Mullin 2 - 1 match goal
45'
45'
match yellow.png Thomas White
Steven Fletcher 3 - 1
Kiến tạo: Paul Mullin
match goal
45'
James McClean match yellow.png
45'
57'
match change Mazeed Ogungbo
Ra sân: Luca Stephenson
Steven Fletcher 4 - 1
Kiến tạo: Anthony Forde
match goal
67'
Jacob Mendy
Ra sân: James McClean
match change
70'
Sam Dalby
Ra sân: Steven Fletcher
match change
70'
72'
match change Dean Campbell
Ra sân: Ben Whitfield
72'
match change Jamie Proctor
Ra sân: Emile Acquah
77'
match yellow.png Kian Spence
James Jones
Ra sân: Andy Cannon
match change
78'
81'
match change Dom Telford
Ra sân: Kian Spence
Davies Jordan
Ra sân: Elliott Lee
match change
87'
William Boyle
Ra sân: Thomas James OConnor
match change
90'
90'
match yellow.png George Ray
Ryan Barnett
Ra sân: Paul Mullin
match change
90'
90'
match yellow.png Jamie Proctor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wrexham Wrexham
Barrow Barrow
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
517
 
Số đường chuyền
 
376
78%
 
Chuyền chính xác
 
71%
12
 
Phạm lỗi
 
14
48
 
Đánh đầu
 
54
27
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
5
4
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
106
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jacob Mendy
29
Ryan Barnett
18
Sam Dalby
30
James Jones
25
William Boyle
7
Davies Jordan
21
Mark Howard
Wrexham Wrexham 5-3-2
3-5-2 Barrow Barrow
33
Okonkwo
23
McClean
22
OConnor
4
Tozer
32
Cleworth
14
Forde
38
Lee
12
Evans
20
Cannon
26
3
Fletcher
10
Mullin
1
Farman
17
Chester
5
Ray
6
Canavan
7
Worrall
8
Spence
13
White
16
Foley
11
Newby
34
Whitfiel...
20
Acquah

Substitutes

19
Dom Telford
9
Jamie Proctor
18
Luca Stephenson
4
Dean Campbell
3
Mazeed Ogungbo
12
Josh Lillis
Đội hình dự bị
Wrexham Wrexham
Jacob Mendy 19
Ryan Barnett 29
Sam Dalby 18
James Jones 30
William Boyle 25
Davies Jordan 7
Mark Howard 21
Wrexham Barrow
19 Dom Telford
9 Jamie Proctor
18 Luca Stephenson
4 Dean Campbell
3 Mazeed Ogungbo
12 Josh Lillis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 42%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 4.3
1 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.4
47.9% Kiểm soát bóng 43.8%
10.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wrexham (57trận)
Chủ Khách
Barrow (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
5
7
7
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
3
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
4
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
3
3
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
3
7
3
5

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Ben Tozer Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 3 45 6.28
26 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 3 3 0 18 10 55.56% 0 2 24 8.52
23 James McClean Tiền vệ trái 0 0 1 28 21 75% 7 2 41 6.97
14 Anthony Forde Tiền vệ phải 1 0 1 19 17 89.47% 4 2 25 6.31
12 George Evans Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 34 82.93% 0 1 46 6.51
10 Paul Mullin Tiền đạo cắm 1 1 1 12 11 91.67% 0 1 15 7.78
38 Elliott Lee Tiền vệ công 0 0 1 30 25 83.33% 0 4 38 6.64
20 Andy Cannon Tiền vệ trụ 1 1 0 28 23 82.14% 1 0 40 6.73
22 Thomas James OConnor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 20 68.97% 0 3 41 6.56
32 Max Cleworth Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 2 0 46 6.19
33 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 17 6.7

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Worrall Tiền vệ phải 0 0 0 2 1 50% 1 1 5 6.34
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 22 5 22.73% 0 0 25 5.62
17 James Chester Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 4 32 6.2
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 0 0 0 14 7 50% 0 1 18 5.87
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 0 20 10 50% 1 3 30 5.85
5 George Ray Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 16 5.67
34 Ben Whitfield Tiền vệ trụ 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.18
13 Thomas White Tiền vệ trụ 1 1 0 23 19 82.61% 0 0 29 5.9
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 1 0 1 11 9 81.82% 1 1 14 6.67
20 Emile Acquah Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 18 5.98
8 Kian Spence Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.6
18 Luca Stephenson Midfielder 0 0 1 7 2 28.57% 0 1 11 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ