Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
3
-
2
(3 - 1)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Tangshan Nanhu football square
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
0.90
-1
0.90
0.90
O
3
0.94
0.94
U
3
0.88
0.88
1
4.50
4.50
X
4.20
4.20
2
1.53
1.53
Hiệp 1
+0.5
1.01
1.01
-0.5
0.83
0.83
O
1.25
0.91
0.91
U
1.25
0.91
0.91
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Qingdao Youth Island
Wang Shixin
16'
Ababekri Erkin 1 - 0
22'
Elizat Abdureshit 2 - 0
26'
Huang Wenzhuo
28'
34'
2 - 1 Valdumar Te
Ekber 3 - 1
38'
56'
Sun Fabo
Ra sân: Xue Mengtao
Ra sân: Xue Mengtao
56'
Lu Yongtao
Ra sân: Chen Ao
Ra sân: Chen Ao
Ekber
59'
Ahmat Tursunjan
Ra sân: Huang Wenzhuo
Ra sân: Huang Wenzhuo
60'
69'
Zhang Yue
72'
Kai Li
Ra sân: Valdumar Te
Ra sân: Valdumar Te
Li Jingrun
Ra sân: Wang Zhuo
Ra sân: Wang Zhuo
73'
86'
3 - 2 Kai Li
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Qingdao Youth Island
1
Phạt góc
12
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
8
79
Pha tấn công
95
27
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
4-2-3-1
5-4-1
Qingdao Youth Island
33
Junjie
45
Jovanovi...
8
Erkin
35
Yi
43
Shengbin
36
Shixin
17
Wenzhuo
30
Zhuo
18
Ekber
24
Abduresh...
10
Jian
21
Depei
3
Mengtao
44
Yue
7
Yong
5
Pujin
6
Zhen
17
Po-Liang
30
Gang
20
Ao
10
Nascimen...
9
Te
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Qaharman Abdukerim
25
Kaysal Abdullahini
41
Eriboug Chagsli
26
Kamiran Halimurat
20
Semi Halmurat
42
Ilyas Ilhar
29
Kouamejo F
37
Li Jingrun
3
Ma Chao
12
Ahmat Tursunjan
15
Zhao Xuebin
39
Qingdao Youth Island
15
Abduklijan Merdanjan
13
Fuhai Chen
31
Du Junpeng
37
Li Guihao
27
Kai Li
22
Liu Zhenli
40
Lu Yongtao
25
Sun Fabo
24
Sun Jiangshan
33
Wang Long
43
Xie Longfei
34
Wang Xingqiang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
4
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
3.33
1.33
Sút trúng cầu môn
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
3.1
Bàn thua
2
2.8
Phạt góc
3.8
1.6
Thẻ vàng
2.1
2.7
Sút trúng cầu môn
3.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1