Yokohama FC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.81
0.81
-1.25
0.88
0.88
O
3
0.88
0.88
U
3
0.77
0.77
1
5.75
5.75
X
4.30
4.30
2
1.38
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.88
0.88
-0.5
0.96
0.96
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Yuri Lima Lara 1 - 0
29'
46'
Taichi Yamasaki
Ra sân: Takaaki Shichi
Ra sân: Takaaki Shichi
46'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
65'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
Keijiro Ogawa
Ra sân: Tomoki Kondo
Ra sân: Tomoki Kondo
72'
79'
Shun Ayukawa
Ra sân: Sota Koshimichi
Ra sân: Sota Koshimichi
Mizuki Arai
Ra sân: Caprini
Ra sân: Caprini
83'
Mateus Souza Moraes
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
83'
Hayase Takashio
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
87'
89'
Takumu Kawamura
90'
Douglas Vieira da Silva
90'
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Shunki Higashi
Hirotaka Mita
90'
Hayase Takashio
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
6
43%
Kiểm soát bóng
57%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
2
Cứu thua
0
80
Pha tấn công
128
39
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
1
Nagai
17
Takeda
32
Eerden
35
Uda
31
Sakamoto
25
Mita
4
Lara
33
Kondo
10
Caprini
14
Takai
9
Santos
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
16
Shichi
32
Koshimic...
8
Kawamura
7
Notsuda
24
Higashi
10
Morishim...
14
Silva
9
Silva
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Mizuki Arai
41
Akinori Ichikawa
21
Mateus Souza Moraes
19
Keijiro Ogawa
50
Saulo Rodrigues da Silva
13
Yuto Shimizu
37
Hayase Takashio
36
Hiroshima Sanfrecce
23
Shun Ayukawa
13
Nassim Ben Khalifa
18
Yoshifumi Kashiwa
22
Goro Kawanami
17
Taishi Matsumoto
30
Makoto Akira Shibasaki
3
Taichi Yamasaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
9
1.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
51.67%
Kiểm soát bóng
59.67%
8
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
0.5
7.8
Phạt góc
7.6
1.5
Thẻ vàng
0.9
4.8
Sút trúng cầu môn
6.4
53%
Kiểm soát bóng
55.4%
9.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (13trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2