Vòng 14
14:00 ngày 20/05/2023
Yokohama FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.75
-1
1.05
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
5.00
X
3.90
2
1.57
Hiệp 1
+0.5
0.64
-0.5
0.99
O 1.25
0.95
U 1.25
0.64

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Shion Inoue 1 - 0
Kiến tạo: Sho Ito
match goal
44'
Ryoya Yamashita 2 - 0
Kiến tạo: Towa Yamane
match goal
48'
54'
match change Asahi Sasaki
Ra sân: Kyohei Noborizato
54'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Ryota Oshima
Koki Sakamoto
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
match change
61'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Sho Ito
match change
61'
Kyohei Yoshino match yellow.png
67'
68'
match goal 2 - 1 Tatsuki Seko
Hirotaka Mita
Ra sân: Shion Inoue
match change
76'
76'
match change KOZUKA Kazuki
Ra sân: Tatsuki Seko
76'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Daiya Tono
Tomoki Kondo
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
77'
83'
match change Shin Yamada
Ra sân: Taisei Miyashiro
Kazuma Takai
Ra sân: Towa Yamane
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
7
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
308
 
Số đường chuyền
 
707
6
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
13
20
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
141
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Koki Sakamoto
9
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
25
Hirotaka Mita
33
Tomoki Kondo
14
Kazuma Takai
1
Kengo Nagai
17
Eijiro Takeda
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
49
Broderse...
19
Moraes
22
Iwatake
27
Yoshino
26
Hayashi
6
Takuya
20
Inoue
30
Yamane
16
Hasegawa
7
Yamashit...
15
Ito
99
Kamifuku...
13
Yamane
31
Yamamura
7
kurumaya...
2
Noboriza...
16
Seko
8
Tachiban...
10
Oshima
41
Akihiro
33
Miyashir...
17
Tono

Substitutes

5
Asahi Sasaki
30
Yusuke Segawa
49
KOZUKA Kazuki
11
Yu Kobayashi
20
Shin Yamada
1
Jung Sung Ryong
18
Chanathip Songkrasin
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Koki Sakamoto 31
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 9
Hirotaka Mita 25
Tomoki Kondo 33
Kazuma Takai 14
Kengo Nagai 1
Eijiro Takeda 17
Yokohama FC Kawasaki Frontale
5 Asahi Sasaki
30 Yusuke Segawa
49 KOZUKA Kazuki
11 Yu Kobayashi
20 Shin Yamada
1 Jung Sung Ryong
18 Chanathip Songkrasin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
55% Kiểm soát bóng 58.67%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.1
6.8 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 4.9
52.6% Kiểm soát bóng 54.4%
8.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (18trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
0

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 0 0 1 14 9 64.29% 0 3 17 6.9
6 Wada Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 29 85.29% 0 0 42 6.6
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.6
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 0 0 0 23 13 56.52% 0 1 39 6.8
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 1 29 6.7
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 41 17 41.46% 0 0 46 6.6
16 Tatsuya Hasegawa Tiền vệ trái 1 0 1 21 18 85.71% 0 0 35 6.9
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 1 1 0 45 37 82.22% 0 0 54 7.4
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 2 0 2 23 12 52.17% 0 1 45 7.4
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 2 1 0 14 12 85.71% 0 0 28 7
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 3 47 7.5
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 18 6.6
33 Tomoki Kondo Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 2 6 6.5
31 Koki Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 12 6.5
26 Kotaro Hayashi Defender 1 0 0 27 22 81.48% 0 1 44 6.9

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 1 1 2 97 85 87.63% 0 1 112 7.3
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 1 5 6.3
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 35 92.11% 0 1 54 6.5
31 Kazuya Yamamura Trung vệ 0 0 0 86 73 84.88% 0 7 98 6.7
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 54 6.5
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 6
49 KOZUKA Kazuki Tiền vệ công 0 0 2 17 14 82.35% 0 1 24 7.5
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 76 68 89.47% 0 8 89 6.9
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 2 1 1 12 7 58.33% 0 1 20 6.8
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 57 89.06% 0 2 89 6.8
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 1 0 2 30 29 96.67% 0 3 40 6.6
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 0 1 15 12 80% 0 1 25 6.4
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 3 1 2 82 70 85.37% 0 0 95 7.9
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 87 82 94.25% 0 1 101 7
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 40 6.8
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ