Vòng 16
16:30 ngày 03/06/2023
Yokohama FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.94
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.45
X
3.35
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
31'
match yellow.png Kohei Tezuka
Caprini match yellow.png
36'
55'
match goal 0 - 1 Yoichi Naganuma
Kiến tạo: Kohei Tezuka
Ryoya Yamashita
Ra sân: Koki Sakamoto
match change
58'
Yuri Lima Lara
Ra sân: Hirotaka Mita
match change
58'
65'
match change Yuki Horigome
Ra sân: Kentaro Moriya
65'
match change Atsushi Kawata
Ra sân: Yuji Ono
Keijiro Ogawa
Ra sân: Eijiro Takeda
match change
70'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Caprini
match change
70'
73'
match goal 0 - 2 Yoichi Naganuma
Kiến tạo: Atsushi Kawata
76'
match change Naoyuki Fujita
Ra sân: Kohei Tezuka
Kazuma Takai
Ra sân: Shion Inoue
match change
78'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 1 - 2
Kiến tạo: Keijiro Ogawa
match goal
78'
Kazuma Takai match yellow.png
90'
90'
match change Hwang Seok Ho
Ra sân: Yuto Iwasaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Sagan Tosu Sagan Tosu
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
19
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
340
 
Số đường chuyền
 
584
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
65
 
Pha tấn công
 
123
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Yuri Lima Lara
7
Ryoya Yamashita
50
Keijiro Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
14
Kazuma Takai
1
Kengo Nagai
42
Kento Hashimoto
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
4-3-3 Sagan Tosu Sagan Tosu
49
Broderse...
19
Moraes
22
Iwatake
27
Yoshino
17
Takeda
25
Mita
20
Inoue
26
Hayashi
31
Sakamoto
10
Caprini
9
Santos
71
Ir-Kyu
42
Harada
30
Tashiro
2
Yamazaki
23
Kikuchi
19
Moriya
5
Kawahara
7
Tezuka
24
2
Naganuma
10
Ono
29
Iwasaki

Substitutes

44
Yuki Horigome
9
Atsushi Kawata
14
Naoyuki Fujita
20
Hwang Seok Ho
35
Kei Uchiyama
41
Ryonosuke Kabayama
18
Jun Nishikawa
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Yuri Lima Lara 4
Ryoya Yamashita 7
Keijiro Ogawa 50
Tatsuya Hasegawa 16
Kazuma Takai 14
Kengo Nagai 1
Kento Hashimoto 42
Yokohama FC Sagan Tosu
44 Yuki Horigome
9 Atsushi Kawata
14 Naoyuki Fujita
20 Hwang Seok Ho
35 Kei Uchiyama
41 Ryonosuke Kabayama
18 Jun Nishikawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 1.67
56% Kiểm soát bóng 54.33%
5.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.9
7.2 Phạt góc 3.8
1.4 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 3.3
52.1% Kiểm soát bóng 52.6%
9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (15trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 0 1 21 7.1
17 Eijiro Takeda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 31 6.6
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 1 0 0 20 14 70% 0 0 31 6.7
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 50 6.1
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 51 6.7
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 41 21 51.22% 0 0 47 6.4
16 Tatsuya Hasegawa Tiền vệ trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.6
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 40 6.4
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 12 80% 0 1 24 7
14 Kazuma Takai Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 0 0 10 6.6
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 16 6.5
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 39 6.3
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 1 1 1 18 8 44.44% 0 5 29 7
10 Caprini Cánh phải 3 1 0 16 13 81.25% 0 0 30 6.8
31 Koki Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 17 6.6
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 57 6.4

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.3
44 Yuki Horigome Tiền vệ công 0 0 0 16 8 50% 0 0 21 6.1
10 Yuji Ono Tiền vệ công 2 1 2 13 10 76.92% 0 1 31 7.3
19 Kentaro Moriya Tiền vệ trụ 1 1 1 29 26 89.66% 0 0 34 6.9
9 Atsushi Kawata Tiền đạo cắm 1 0 1 10 7 70% 0 0 17 7.1
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 44 35 79.55% 0 0 52 6.6
30 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 73 64 87.67% 0 4 77 6.7
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 5 2 1 33 25 75.76% 0 4 53 8.6
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 69 62 89.86% 0 1 78 7.6
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 0 1 45 6.9
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 73 64 87.67% 0 4 79 7.1
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 2 0 0 57 47 82.46% 0 0 79 6.8
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 79 73 92.41% 0 0 90 7.2
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 0 0 1 51 34 66.67% 0 1 89 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ