Yokohama FC
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.88
0.88
1
3.00
3.00
X
3.25
3.25
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.72
0.72
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Shimizu S-Pulse
Kazuma Watanabe 1 - 0
Kiến tạo: Yuya Takagi
Kiến tạo: Yuya Takagi
45'
53'
Carlinhos Junior
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Hogang Han
65'
70'
Yosuke Kawai
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
70'
Ryo Okui
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
70'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
Takuya Matsuura
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
71'
81'
1 - 1 Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Kiến tạo: Yosuke Kawai
Kiến tạo: Yosuke Kawai
Shunsuke Nakamura
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
86'
Sho Ito
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
86'
Tatsuki Seko
90'
Eijiro Takeda
Ra sân: Yuya Takagi
Ra sân: Yuya Takagi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
5
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
11
8
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
13
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
0
111
Pha tấn công
81
79
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
3-4-2-1
Shimizu S-Pulse
44
Rokutan
3
Hakamata
26
Han
19
Inoha
24
Takagi
6
Seko
4
Takahash...
23
Maejima
14
Ryo
13
Ogawa
39
Watanabe
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,V...
2
Tatsuta
11
Nakayama
13
Miyamoto
6
Takeuchi
7
Katayama
19
Disaro
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Shunsuke Nakamura
10
Takuya Matsuura
7
Sho Ito
16
Yuta Minami
18
Eijiro Takeda
17
Daiki Nakashio
27
Tomoki Kondo
33
Shimizu S-Pulse
16
Kenta Nishizawa
27
Ibusuki Hiroshi
25
Kengo Nagai
21
Ryo Okui
17
Yosuke Kawai
10
Carlinhos Junior
29
Naoya Fukumori
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
5
56%
Kiểm soát bóng
57%
5.33
Phạm lỗi
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
0.9
7.2
Phạt góc
5.2
1.4
Thẻ vàng
0.8
4.9
Sút trúng cầu môn
4.5
52.1%
Kiểm soát bóng
52.6%
9
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (15trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
0
2