Vòng 5
12:00 ngày 18/03/2023
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Kashima Antlers 1
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.99
O 2.75
0.82
U 2.75
0.97
1
1.78
X
3.70
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
Takuma Nishimura match yellow.png
30'
Ken Matsubara 1 - 0
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
match goal
56'
58'
match change Yuta Matsumura
Ra sân: Tomoya Fujii
Kenta Inoue
Ra sân: Kota Mizunuma
match change
58'
59'
match change Ryotaro Araki
Ra sân: Shoma Doi
Keigo Tsunemoto(OW) 2 - 0 match phan luoi
62'
64'
match change Ryotaro Nakamura
Ra sân: Yuta Higuchi
64'
match change Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Kei Chinen
68'
match goal 2 - 1 Yuma Suzuki
Kiến tạo: Yuta Matsumura
70'
match yellow.png Yuma Suzuki
Kota Watanabe match yellow.png
70'
Takumi Kamijima
Ra sân: Ken Matsubara
match change
72'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
72'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
85'
87'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Keigo Tsunemoto
90'
match yellow.png Diego Pituca
90'
match yellow.pngmatch red Diego Pituca
90'
match yellow.png Kouki Anzai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Kashima Antlers Kashima Antlers
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
489
 
Số đường chuyền
 
362
12
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
4
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
120
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Powell Obinna Obi
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
15
Takumi Kamijima
16
Joeru Fujita
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
17
Kenta Inoue
20
Yan Matheus Santos Souza
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-3-3
4-2-3-1 Kashima Antlers Kashima Antlers
1
Ichimori
2
Nagato
33
Tsunoda
4
Hatanaka
27
Matsubar...
6
Watanabe
30
Nishimur...
8
Takuya
7
Silva
11
Souza
18
Mizunuma
29
Hayakawa
32
Tsunemot...
55
Naomichi
3
Shoji
2
Anzai
21
Pituca
14
Higuchi
15
Fujii
8
Doi
13
Chinen
40
Suzuki

Substitutes

31
Yuya Oki
5
Ikuma Sekigawa
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
10
Ryotaro Araki
27
Yuta Matsumura
35
Ryotaro Nakamura
18
Itsuki Someno
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Powell Obinna Obi 50
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5
Takumi Kamijima 15
Joeru Fujita 16
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
Kenta Inoue 17
Yan Matheus Santos Souza 20
Yokohama Marinos Kashima Antlers
31 Yuya Oki
5 Ikuma Sekigawa
17 Arthur Caike do Nascimento Cruz
10 Ryotaro Araki
27 Yuta Matsumura
35 Ryotaro Nakamura
18 Itsuki Someno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
57% Kiểm soát bóng 57.67%
9.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.7
6.9 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 1.2
6 Sút trúng cầu môn 3.5
57.4% Kiểm soát bóng 54.9%
11.8 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (8trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 3 2 1 21 16 76.19% 0 1 39 7.3
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 1 0 44 26 59.09% 0 1 67 6.5
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 2 1 1 31 28 90.32% 0 0 43 6.7
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 47 87.04% 0 0 71 6.6
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 58 48 82.76% 0 2 67 6.5
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 1 0 2 23 19 82.61% 0 0 39 6.5
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 0 0 0 30 22 73.33% 0 2 34 6.3
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 43 6.9
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.6
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.7
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 0 59 50 84.75% 0 0 70 6.4
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.3
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 3 1 0 50 32 64% 0 7 80 7
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 14 6.8
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 0 0 1 58 53 91.38% 0 2 74 7.2

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shoma Doi Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 22 6.9
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 0 56 7.3
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 41 29 70.73% 0 2 49 6.8
17 Arthur Caike do Nascimento Cruz Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.3
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 24 75% 0 2 52 6.5
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 1 2 26 17 65.38% 0 4 44 7.4
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 45 35 77.78% 0 1 66 7.2
32 Keigo Tsunemoto Hậu vệ cánh phải 1 1 1 32 28 87.5% 0 0 59 6.8
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 2 2 0 20 18 90% 0 4 39 7.2
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 2 0 1 18 13 72.22% 0 1 36 6.7
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 1 14 14 100% 0 0 22 6.6
10 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.8
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 1 4 1 25% 0 1 14 7.4
35 Ryotaro Nakamura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 22 6.5
18 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.6
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 40 21 52.5% 0 0 44 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ