Vòng 17
14:00 ngày 10/06/2023
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
Kashiwa Reysol 1
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
0.92
O 2.75
0.87
U 2.75
0.91
1
1.57
X
4.00
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0 match pen
13'
Takuma Nishimura match yellow.png
39'
39'
match phan luoi 1 - 1 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu(OW)
Jose Elber Pimentel da Silva 2 - 1
Kiến tạo: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
match goal
41'
46'
match goal 2 - 2 Sachiro Toshima
60'
match change Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Naoki Kawaguchi
60'
match change Jay Roy Grot
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
63'
match yellow.png Eiichi Katayama
Shinnosuke Hatanaka match yellow.png
69'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
70'
Takumi Kamijima
Ra sân: Kida Takuya
match change
71'
Riku Yamane
Ra sân: Shinnosuke Hatanaka
match change
71'
72'
match goal 2 - 3 Jay Roy Grot
Kiến tạo: Eiichi Katayama
74'
match change Keita Nakamura
Ra sân: Keiya Shiihashi
75'
match yellow.png Tomoki Takamine
Kota Mizunuma
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
79'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
79'
85'
match change Riku Ochiai
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
85'
match change Takumi Tsuchiya
Ra sân: Eiichi Katayama
87'
match yellow.png Yugo Tatsuta
87'
match yellow.pngmatch red Yugo Tatsuta
Anderson Jose Lopes de Souza 3 - 3
Kiến tạo: Kota Mizunuma
match goal
90'
Sachiro Toshima(OW) 4 - 3 match phan luoi
90'
Ryo Miyaichi Goal (VAR xác nhận) match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
7
18
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
583
 
Số đường chuyền
 
337
12
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
66
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
15
Takumi Kamijima
28
Riku Yamane
18
Kota Mizunuma
23
Ryo Miyaichi
50
Powell Obinna Obi
41
Kenyu Sugimoto
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
4-4-2 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
Ichimori
2
Nagato
5
Dudu
4
Hatanaka
27
Matsubar...
6
Watanabe
8
Takuya
7
Silva
30
Nishimur...
20
Souza
11
Souza
46
Matsumot...
24
Kawaguch...
50
Tatsuta
4
Koga
16
Katayama
28
Toshima
6
Shiihash...
5
Takamine
14
Koyamats...
19
Hosoya
10
Savio

Substitutes

2
Hiromu Mitsumaru
17
Jay Roy Grot
8
Keita Nakamura
40
Riku Ochiai
34
Takumi Tsuchiya
31
Tatsuya Morita
9
Yuki Muto
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
Takumi Kamijima 15
Riku Yamane 28
Kota Mizunuma 18
Ryo Miyaichi 23
Powell Obinna Obi 50
Kenyu Sugimoto 41
Yokohama Marinos Kashiwa Reysol
2 Hiromu Mitsumaru
17 Jay Roy Grot
8 Keita Nakamura
40 Riku Ochiai
34 Takumi Tsuchiya
31 Tatsuya Morita
9 Yuki Muto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 50.67%
11 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.9
7.4 Phạt góc 6.4
2 Thẻ vàng 1.3
6 Sút trúng cầu môn 4.6
56.7% Kiểm soát bóng 47.3%
11.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (10trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
2

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 10 7.2
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 1 0 1 4 4 100% 0 0 17 7.2
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 36 85.71% 0 0 58 6.3
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 2 2 2 26 21 80.77% 0 0 54 8.4
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 47 94% 0 0 57 6.3
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 1 76 72 94.74% 0 0 84 7.1
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 3 0 1 104 92 88.46% 0 4 122 7.3
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 2 2 1 13 10 76.92% 0 0 22 7.8
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 1 0 1 16 13 81.25% 0 1 20 6.6
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 56 6.3
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 9 6.6
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 1 0 0 61 56 91.8% 0 0 66 6.5
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 3 0 1 26 21 80.77% 0 0 50 6.7
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 1 0 0 59 52 88.14% 0 0 74 6.2
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 33 6.5
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 14 6.4

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Naoki Kawaguchi Hậu vệ cánh phải 2 0 3 27 22 81.48% 0 0 36 6.4
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 28 87.5% 0 1 53 7
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 2 18 16 88.89% 0 1 21 6.6
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 3 1 2 21 12 57.14% 0 0 42 7.7
17 Jay Roy Grot Tiền đạo cắm 2 1 0 5 5 100% 0 0 8 7.1
8 Keita Nakamura Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.5
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 6 100% 0 0 9 6.2
6 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 33 24 72.73% 0 2 46 6.2
4 Taiyo Koga Trung vệ 1 0 0 41 36 87.8% 0 1 52 6.7
50 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 3 53 6
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 1 1 3 23 18 78.26% 0 0 44 7.6
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 2 0 0 11 8 72.73% 0 1 22 6.2
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 5 1 3 40 38 95% 0 0 55 7.1
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 0 30 5.5
40 Riku Ochiai Midfielder 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ