Vòng Bán kết
17:00 ngày 24/04/2024
Yokohama Marinos 1
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 2)
Ulsan Hyundai FC

90phút [3-2], 120phút [3-2]Pen [5-4]

Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 2.75
0.89
U 2.75
0.78
1
2.20
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Ulsan Hyundai FC Ulsan Hyundai FC
Asahi Uenaka 1 - 0
Kiến tạo: Nam Tae-Hee
match goal
13'
Anderson Jose Lopes de Souza 2 - 0
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
match goal
21'
Asahi Uenaka 3 - 0
Kiến tạo: Nam Tae-Hee
match goal
30'
34'
match change Darijan Bojanic
Ra sân: Lee Gyu Sung
35'
match goal 3 - 1 Matheus de Sales Cabral
Kiến tạo: Dong-gyeong Lee
Takumi Kamijima match red
39'
42'
match pen 3 - 2 Darijan Bojanic
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
46'
Riku Yamane
Ra sân: Nam Tae-Hee
match change
46'
47'
match var Darijan Bojanic Goal Disallowed
Ren Kato
Ra sân: Asahi Uenaka
match change
62'
70'
match change Martin Adam
Ra sân: Joo Min Kyu
70'
match change Lee Chung Yong
Ra sân: Dong-gyeong Lee
Ryo Miyaichi
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
81'
Kota Mizunuma
Ra sân: Keigo Sakakibara
match change
81'
82'
match change Seung-Beom Ko
Ra sân: Matheus de Sales Cabral
82'
match change Kim Min-Woo
Ra sân: Eom Won sang
95'
match change Kelvin Giacobe Alves dos Santos
Ra sân: Gustav Ludwigson
Amano Jun
Ra sân: Katsuya Nagato
match change
105'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Ulsan Hyundai FC Ulsan Hyundai FC
4
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
43
8
 
Sút trúng cầu môn
 
16
9
 
Sút ra ngoài
 
27
2
 
Cản sút
 
9
10
 
Sút Phạt
 
7
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
476
 
Số đường chuyền
 
866
5
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
4
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
13
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
3
1
 
Corners (Overtime)
 
5
8
 
Thử thách
 
9
104
 
Pha tấn công
 
172
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
155

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Amano Jun
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
21
Hiroki Iikura
17
Kenta Inoue
24
Hijiri Kato
16
Ren Kato
23
Ryo Miyaichi
18
Kota Mizunuma
36
Yuhi Murakami
31
Fuma Shirasaka
28
Riku Yamane
25
Kaina Yoshio
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-1-4-1
4-4-2 Ulsan Hyundai FC Ulsan Hyundai FC
42
Popp
2
Nagato
4
Hatanaka
15
Kamijima
27
Matsubar...
35
Sakakiba...
7
Silva
14
2
Uenaka
29
Tae-Hee
20
Souza
11
Souza
21
Woo
66
Seol
20
Ho
19
Young-gw...
13
Lee
24
Sung
95
Cabral
14
Lee
17
Ludwigso...
11
sang
18
Kyu

Substitutes

9
Martin Adam
8
Darijan Bojanic
31
Ataru Esaka
1
Jo Su Huk
97
Kelvin Giacobe Alves dos Santos
96
Kim Ji Hyun
22
Kim Min Hyeok
25
Kim Min-Woo
7
Seung-Beom Ko
27
Lee Chung Yong
5
Lim Jong Eun
73
Yun Il Lok
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Amano Jun 40
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5
Hiroki Iikura 21
Kenta Inoue 17
Hijiri Kato 24
Ren Kato 16
Ryo Miyaichi 23
Kota Mizunuma 18
Yuhi Murakami 36
Fuma Shirasaka 31
Riku Yamane 28
Kaina Yoshio 25
Yokohama Marinos Ulsan Hyundai FC
9 Martin Adam
8 Darijan Bojanic
31 Ataru Esaka
1 Jo Su Huk
97 Kelvin Giacobe Alves dos Santos
96 Kim Ji Hyun
22 Kim Min Hyeok
25 Kim Min-Woo
7 Seung-Beom Ko
27 Lee Chung Yong
5 Lim Jong Eun
73 Yun Il Lok

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 10
50.67% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1.3
6.7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.5
6.1 Sút trúng cầu môn 7.6
54.9% Kiểm soát bóng 50.6%
11.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (12trận)
Chủ Khách
Ulsan Hyundai FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2