Vòng 7
17:00 ngày 08/04/2023
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 5 - 0 (0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
1.03
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.30
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Riku Yamane Goal cancelled match var
7'
Kota Watanabe match yellow.png
45'
Joeru Fujita
Ra sân: Kota Watanabe
match change
46'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 1 - 0
Kiến tạo: Anderson Jose Lopes de Souza
match goal
47'
Jose Elber Pimentel da Silva match yellow.png
56'
Anderson Jose Lopes de Souza 2 - 0
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
match goal
62'
64'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Koki Sakamoto
65'
match change Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Caprini
Jose Elber Pimentel da Silva 3 - 0
Kiến tạo: Kota Mizunuma
match goal
68'
Jose Elber Pimentel da Silva 4 - 0
Kiến tạo: Kota Mizunuma
match goal
73'
Kenta Inoue
Ra sân: Kota Mizunuma
match change
75'
75'
match change Ryoya Yamashita
Ra sân: Tomoki Kondo
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
75'
75'
match change Takumi Nakamura
Ra sân: Shion Inoue
Takumi Kamijima
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
match change
75'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kida Takuya
match change
81'
84'
match change Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Wada Takuya
90'
match yellow.png Ryoya Yamashita
Anderson Jose Lopes de Souza 5 - 0
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Yokohama FC Yokohama FC
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
595
 
Số đường chuyền
 
453
13
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
6
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
17
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
120
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Hiroki Iikura
15
Takumi Kamijima
16
Joeru Fujita
17
Kenta Inoue
20
Yan Matheus Santos Souza
41
Kenyu Sugimoto
36
Yuhi Murakami
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
4-2-3-1 Yokohama FC Yokohama FC
1
Ichimori
2
Nagato
33
Tsunoda
4
Hatanaka
28
Yamane
6
Watanabe
8
Takuya
7
2
Silva
10
Jun
18
Mizunuma
11
2
Souza
21
Ichikawa
26
Hayashi
2
Uduka
27
Yoshino
6
Takuya
20
Inoue
25
Mita
33
Kondo
10
Caprini
31
Sakamoto
18
Ogawa

Substitutes

44
Yuji Rokutan
3
Takumi Nakamura
22
Katsuya Iwatake
41
Mizuki Arai
16
Tatsuya Hasegawa
7
Ryoya Yamashita
9
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Hiroki Iikura 21
Takumi Kamijima 15
Joeru Fujita 16
Kenta Inoue 17
Yan Matheus Santos Souza 20
Kenyu Sugimoto 41
Yuhi Murakami 36
Yokohama Marinos Yokohama FC
44 Yuji Rokutan
3 Takumi Nakamura
22 Katsuya Iwatake
41 Mizuki Arai
16 Tatsuya Hasegawa
7 Ryoya Yamashita
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 51.67%
8.33 Phạm lỗi 8
1.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 0.9
6.5 Phạt góc 7.8
6.3 Sút trúng cầu môn 4.8
53.7% Kiểm soát bóng 53%
11.6 Phạm lỗi 9.8
1.7 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (8trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 0 0 3 49 43 87.76% 0 0 63 8.1
41 Kenyu Sugimoto Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 5 3 2 33 24 72.73% 0 0 49 9.3
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 54 46 85.19% 0 0 69 6.9
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 73 64 87.67% 0 1 85 7.6
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 4 3 3 25 20 80% 0 0 45 9.2
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 49 45 91.84% 0 1 74 9
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.7
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 2 1 1 36 30 83.33% 0 0 47 7.6
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 42 7
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 7.1
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 37 78.72% 0 4 70 6.9
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.6
16 Joeru Fujita Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 34 91.89% 0 0 43 7
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 1 1 0 73 64 87.67% 0 0 83 7.2
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 1 0 0 61 55 90.16% 0 3 80 7.2

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Wada Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 63 5.5
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 2 1 2 72 60 83.33% 0 0 86 6.9
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 56 6
16 Tatsuya Hasegawa Tiền vệ trái 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 27 6.2
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 0 0 1 52 46 88.46% 0 0 62 6.7
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 4 0 1 20 19 95% 0 1 29 6.9
41 Mizuki Arai Cánh trái 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 21 6.2
21 Akinori Ichikawa Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 41 5.6
2 Boniface Uduka Trung vệ 1 0 0 35 32 91.43% 0 2 45 6.3
3 Takumi Nakamura Hậu vệ cánh phải 1 1 2 24 22 91.67% 0 0 30 7
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 1 1 1 4 3 75% 0 0 9 6.9
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
10 Caprini Cánh phải 3 0 2 26 16 61.54% 0 1 50 6.2
33 Tomoki Kondo Midfielder 2 1 1 14 11 78.57% 0 0 38 6.5
31 Koki Sakamoto Tiền vệ phải 1 0 2 23 18 78.26% 0 0 35 6.5
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 2 35 33 94.29% 0 0 60 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ