Vòng Group
20:00 ngày 20/12/2023
Young Africans
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Medeama SC 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
0.95
O 2.25
0.81
U 2.25
0.97
1
1.67
X
3.25
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
0.96
O 1
1.00
U 1
0.78

Diễn biến chính

Young Africans Young Africans
Phút
Medeama SC Medeama SC
6'
match yellow.png Manuel Mantey
Peodoh Pacome Zouzoua 1 - 0
Kiến tạo: Khalid Aucho
match goal
33'
45'
match yellow.png Jonathan Sowah
54'
match hong pen Jonathan Sowah
Bakari Mwamnyeto 2 - 0
Kiến tạo: Kennedy Musonda
match goal
61'
64'
match yellow.png Emmanuel Cudjoe
Yahya M. 3 - 0
Kiến tạo: Stephane Aziz Ki
match goal
66'
90'
match yellow.pngmatch red Jonathan Sowah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Young Africans Young Africans
Medeama SC Medeama SC
12
 
Phạt góc
 
0
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
529
 
Số đường chuyền
 
323
19
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
6
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
21
17
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
12
94
 
Pha tấn công
 
62
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 3.67
16.67% Kiểm soát bóng 32.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
0.4 Bàn thua 0.6
3.6 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 0.9
4.2 Sút trúng cầu môn 2.6
33.1% Kiểm soát bóng 40.8%
3.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Africans (35trận)
Chủ Khách
Medeama SC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
4
7
HT-H/FT-T
4
2
8
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
0
6
1
1