Vòng 30
00:00 ngày 06/06/2023
Zamalek
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Al-Ittihad Alexandria
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.86
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Zamalek Zamalek
Phút
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
Seifeddine Jaziri 1 - 0 match goal
24'
Ahmed Fatouh Goal Disallowed match var
42'
Hossam Abdelmaguid match yellow.png
48'
Seifeddine Jaziri 2 - 0 match goal
49'
63'
match yellow.png Hisham Saleh
66'
match goal 2 - 1 Khaled El Ghandour
82'
match yellow.png Mohammed Saleh
Ahmed Fatouh match yellow.png
83'
Tarek M. match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zamalek Zamalek
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
452
 
Số đường chuyền
 
395
14
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
8
101
 
Pha tấn công
 
104
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 1.67
56.67% Kiểm soát bóng 40.33%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 3.5
1.7 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 2.5
64.1% Kiểm soát bóng 38.2%
12.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zamalek (31trận)
Chủ Khách
Al-Ittihad Alexandria (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
0
4
2
2