Vòng 14
00:00 ngày 25/10/2022
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 7 - 0 (4 - 0)
FK Sochi 1
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.28
X
5.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 1.25
0.85
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
FK Sochi FK Sochi
Ivan Sergeyev 1 - 0 match goal
3'
Malcom Filipe Silva Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
match goal
11'
20'
match red Artem Meshchaninov
Ivan Sergeyev 3 - 0
Kiến tạo: Vyacheslav Karavaev
match goal
25'
26'
match change Moussa Sissako
Ra sân: Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
Marcus Wendel Valle da Silva 4 - 0
Kiến tạo: Daler Kuzyaev
match goal
32'
Wilmar Enrique Barrios Teheran 5 - 0
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match goal
53'
Gustavo Mantuan
Ra sân: Wilmar Enrique Barrios Teheran
match change
58'
Arsen Adamov
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
match change
58'
62'
match change Kirill Kravtsov
Ra sân: Ibragim Tsallagov
62'
match change Vladislav Sarveli
Ra sân: Luka Djordjevic
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Ivan Sergeyev
match change
64'
Andrey Mostovoy
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
64'
Dmitriy Chistyakov
Ra sân: Rodrigo de Souza Prado
match change
73'
Malcom Filipe Silva Oliveira 6 - 0 match goal
74'
Gustavo Mantuan 7 - 0 match goal
76'
77'
match change Kirill Ushatov
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
77'
match change Timofey Shipunov
Ra sân: Christiano Fernando Noboa Tello

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
FK Sochi FK Sochi
8
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
3
13
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
777
 
Số đường chuyền
 
317
91%
 
Chuyền chính xác
 
78%
3
 
Phạm lỗi
 
2
4
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
8
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
13
2
 
Thử thách
 
22
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
64
 
Pha tấn công
 
42
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Gustavo Mantuan
2
Dmitriy Chistyakov
17
Andrey Mostovoy
23
Arsen Adamov
7
Zelimkhan Bakaev
1
Ivan
28
Nuraly Alip
91
David Byazrov
19
Aleksey Sutormin
4
Daniil Krugovoy
21
Aleksandr Erokhin
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-3-3
3-4-2-1 FK Sochi FK Sochi
41
Kerzhako...
3
Melo
55
Prado
6
Lovren
15
Karavaev
8
Silva
5
Teheran
14
Kuzyaev
11
Leonel
33
2
Sergeyev
10
2
Oliveira
35
Dzhanaev
20
Yurganov
3
Drkusic
26
Meshchan...
34
Margasov
15
Tsallago...
16
Tello
17
Makarchu...
22
Santos,J...
6
Rimovich
11
Djordjev...

Substitutes

4
Moussa Sissako
8
Kirill Kravtsov
10
Vladislav Sarveli
23
Kirill Ushatov
19
Timofey Shipunov
12
Nikolay Zabolotny
45
Ivan Miladinovic
28
Amir Batyrev
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Gustavo Mantuan 31
Dmitriy Chistyakov 2
Andrey Mostovoy 17
Arsen Adamov 23
Zelimkhan Bakaev 7
Ivan 1
Nuraly Alip 28
David Byazrov 91
Aleksey Sutormin 19
Daniil Krugovoy 4
Aleksandr Erokhin 21
Zenit St. Petersburg FK Sochi
4 Moussa Sissako
8 Kirill Kravtsov
10 Vladislav Sarveli
23 Kirill Ushatov
19 Timofey Shipunov
12 Nikolay Zabolotny
45 Ivan Miladinovic
28 Amir Batyrev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
65% Kiểm soát bóng 59.33%
4.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.3
6.5 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 2.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.8
55.8% Kiểm soát bóng 39.6%
4.2 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (35trận)
Chủ Khách
FK Sochi (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
3
7
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
1
4
3
2