Vòng 1
18:35 ngày 03/03/2024
Zhejiang Greentown 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Shenzhen Xinpengcheng
Địa điểm: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.84
O 2.75
0.87
U 2.75
0.91
1
1.36
X
4.60
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.80
O 1
0.64
U 1
1.11

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
18'
match var Zhang Yudong Red card cancelled
Sun Guowen match red
19'
Franko Andrijasevic 1 - 0
Kiến tạo: Dong Yu
match goal
27'
Yue Xin
Ra sân: Cheng Jin
match change
27'
52'
match change Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Jorge Ortiz
63'
match yellow.png Xiao kun
Yue Xin match yellow.png
66'
Zhao Bo match yellow.png
71'
Dong Yu match yellow.png
74'
Zhang Jiaqi
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
match change
75'
77'
match change Zhou Dadi
Ra sân: Behram Abduweli
77'
match change Wang Chu
Ra sân: Edu Garcia
86'
match change Lin Chuangyi
Ra sân: Qiao Wang
Liang Nuo Heng
Ra sân: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
match change
86'
86'
match change Tian YiNong
Ra sân: Zhu Baojie
Wang dongsheng
Ra sân: Dong Yu
match change
87'
Wang dongsheng match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
15
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
341
 
Số đường chuyền
 
438
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
10
 
Đánh đầu thành công
 
29
6
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
115
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Yue Xin
29
Zhang Jiaqi
2
Liang Nuo Heng
20
Wang dongsheng
1
Dong Chunyu
3
Chang Wang
5
Haofan Liu
31
Gu Bin
14
Wu Wei
18
Ablikim Abdusalam
9
Gao Di
6
Junsheng Yao
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 4-3-1-2
4-1-4-1 Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
33
Bo
26
Guowen
36
Possigno...
4
Ao
19
Yu
11
Andrijas...
8
Ndoumbou
22
Jin
10
Tixiang
7
Owusu-Se...
45
Souza
13
Peng
4
Wang
22
kun
20
Dugalic
2
Wei
28
Yudong
7
Andrade
11
Garcia
33
Baojie
10
Ortiz
27
Abduweli

Substitutes

19
Wing Kai Orr Matthew Elliot
29
Wang Chu
8
Zhou Dadi
6
Lin Chuangyi
3
Tian YiNong
14
Zhao Shi
1
Li Zhizhao
17
Tao Yuan
24
Hao Wang
44
Ruan Yang
18
Muzapar Muhta
26
Deng Biao
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Yue Xin 28
Zhang Jiaqi 29
Liang Nuo Heng 2
Wang dongsheng 20
Dong Chunyu 1
Chang Wang 3
Haofan Liu 5
Gu Bin 31
Wu Wei 14
Ablikim Abdusalam 18
Gao Di 9
Junsheng Yao 6
Zhejiang Greentown Shenzhen Xinpengcheng
19 Wing Kai Orr Matthew Elliot
29 Wang Chu
8 Zhou Dadi
6 Lin Chuangyi
3 Tian YiNong
14 Zhao Shi
1 Li Zhizhao
17 Tao Yuan
24 Hao Wang
44 Ruan Yang
18 Muzapar Muhta
26 Deng Biao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
9 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 4.67
68% Kiểm soát bóng 55.67%
12.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.5
6.9 Phạt góc 4.5
2.6 Thẻ vàng 2.7
5.7 Sút trúng cầu môn 5.7
58.2% Kiểm soát bóng 54.1%
13.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (8trận)
Chủ Khách
Shenzhen Xinpengcheng (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
2
1

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 2 1 39 7
8 Alexander Ndoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 1 0 55 7.1
11 Franko Andrijasevic Tiền vệ công 1 1 0 23 17 73.91% 0 0 31 7.3
19 Dong Yu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 15 71.43% 2 0 37 7.2
26 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 3.6
4 Sun Zheng Ao Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 1 53 6.8
22 Cheng Jin Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.6
28 Yue Xin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 1 28 6.7
36 Lucas Possignolo Trung vệ 1 0 0 51 42 82.35% 0 4 67 7.3
45 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 19 11 57.89% 1 0 32 7
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 36 7.3
7 Deabeas Owusu-Sekyere Cánh trái 1 1 0 17 14 82.35% 0 0 35 5.9

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jorge Ortiz Cánh phải 6 2 2 19 16 84.21% 4 2 39 7.1
33 Zhu Baojie Tiền vệ phòng ngự 0 0 7 32 24 75% 5 0 46 7.5
28 Zhang Yudong Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 45 93.75% 0 1 54 6.6
2 Zhang Wei Hậu vệ cánh trái 1 0 1 32 27 84.38% 5 0 43 6.4
20 Rade Dugalic Trung vệ 2 0 1 36 31 86.11% 0 7 53 7.6
4 Qiao Wang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 54 7
11 Edu Garcia Tiền vệ công 1 1 2 33 25 75.76% 1 1 42 7.1
13 Peng Peng Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 18 6.7
22 Xiao kun Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 37 84.09% 0 2 52 7.1
19 Wing Kai Orr Matthew Elliot Tiền đạo cắm 2 0 0 0 0 0% 0 3 3 6.8
7 Thiago Andrade Cánh trái 2 0 1 23 21 91.3% 3 0 41 6.7
27 Abuduwaili Baihelamu Forward 4 1 0 17 14 82.35% 0 5 37 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ