Zhejiang Greentown
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Huzhou Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.85
0.85
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.96
0.96
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Zhejiang Greentown
Phút
Ventforet Kofu
6'
Kaito Kamiya
Lucas Possignolo 1 - 0
Kiến tạo: Li Tixiang
Kiến tạo: Li Tixiang
9'
32'
Koya Hayashida
Yue Xin
39'
46'
Christiano Da Silva
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
50'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
Nyasha Mushekwi 2 - 0
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
58'
60'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
60'
Sho Araki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
72'
Yamato Naito
Ra sân: Getulio
Ra sân: Getulio
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Ra sân: Nyasha Mushekwi
Ra sân: Nyasha Mushekwi
79'
Junsheng Yao
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
79'
Chang Wang
Ra sân: Li Tixiang
Ra sân: Li Tixiang
90'
Lucas Possignolo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zhejiang Greentown
Ventforet Kofu
4
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
11
4
Cản sút
3
10
Sút Phạt
8
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
490
Số đường chuyền
420
7
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
17
5
Cứu thua
3
7
Rê bóng thành công
22
3
Substitution
5
7
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
9
70
Pha tấn công
85
34
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Zhejiang Greentown
4-2-3-1
4-2-3-1
Ventforet Kofu
33
Bo
28
Xin
36
Possigno...
4
Ao
19
Yu
29
Jiaqi
10
Tixiang
17
Kouassi
11
Andrijas...
22
Jin
30
Mushekwi
31
Woud
23
Sekiguch...
5
Hasukawa
29
Kamiya
6
Kobayash...
17
Shinada
16
Hayashid...
18
Torikai
15
Iijima
77
Getulio
99
Utaka
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown
Fanjinming
38
Gu Bin
31
Jin Haoxiang
15
Ji Shengpan
21
Lai Jinfeng
12
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
45
Liang Nuo Heng
2
Haofan Liu
5
Wang Yudong
39
Chang Wang
3
Junsheng Yao
6
Jie Yin
26
Ventforet Kofu
7
Sho Araki
30
Christiano Da Silva
10
Motoki Hasegawa
40
Eduardo Mancha
2
Riku Matsuda
11
Kohei Matsumoto
44
Yamato Naito
4
Hideomi Yamamoto
33
Kodai Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
62.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
17.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
1.7
Bàn thua
1.6
7.1
Phạt góc
5.6
2.5
Thẻ vàng
1
5.8
Sút trúng cầu môn
3.5
62.1%
Kiểm soát bóng
46.3%
15
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown (7trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1