Vòng Group
17:00 ngày 25/10/2023
Zhejiang Greentown
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Huzhou Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.82
O 2.5
0.91
U 2.5
0.85
1
2.00
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.80
O 1
0.96
U 1
0.82

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
6'
match yellow.png Kaito Kamiya
Lucas Possignolo 1 - 0
Kiến tạo: Li Tixiang
match goal
9'
32'
match yellow.png Koya Hayashida
Yue Xin match yellow.png
39'
46'
match change Christiano Da Silva
Ra sân: Riku Iijima
50'
match change Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
Nyasha Mushekwi 2 - 0
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
match goal
58'
60'
match change Motoki Hasegawa
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
60'
match change Sho Araki
Ra sân: Yoshiki Torikai
72'
match change Yamato Naito
Ra sân: Getulio
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Ra sân: Nyasha Mushekwi
match change
79'
Junsheng Yao
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
match change
79'
Chang Wang
Ra sân: Li Tixiang
match change
90'
Lucas Possignolo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
490
 
Số đường chuyền
 
420
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
9
70
 
Pha tấn công
 
85
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Fanjinming
31
Gu Bin
15
Jin Haoxiang
21
Ji Shengpan
12
Lai Jinfeng
45
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
2
Liang Nuo Heng
5
Haofan Liu
39
Wang Yudong
3
Chang Wang
6
Junsheng Yao
26
Jie Yin
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 4-2-3-1
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
33
Bo
28
Xin
36
Possigno...
4
Ao
19
Yu
29
Jiaqi
10
Tixiang
17
Kouassi
11
Andrijas...
22
Jin
30
Mushekwi
31
Woud
23
Sekiguch...
5
Hasukawa
29
Kamiya
6
Kobayash...
17
Shinada
16
Hayashid...
18
Torikai
15
Iijima
77
Getulio
99
Utaka

Substitutes

7
Sho Araki
30
Christiano Da Silva
10
Motoki Hasegawa
40
Eduardo Mancha
2
Riku Matsuda
11
Kohei Matsumoto
44
Yamato Naito
4
Hideomi Yamamoto
33
Kodai Yamauchi
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Fanjinming 38
Gu Bin 31
Jin Haoxiang 15
Ji Shengpan 21
Lai Jinfeng 12
Leonardo Nascimento Lopes de Souza 45
Liang Nuo Heng 2
Haofan Liu 5
Wang Yudong 39
Chang Wang 3
Junsheng Yao 6
Jie Yin 26
Zhejiang Greentown Ventforet Kofu
7 Sho Araki
30 Christiano Da Silva
10 Motoki Hasegawa
40 Eduardo Mancha
2 Riku Matsuda
11 Kohei Matsumoto
44 Yamato Naito
4 Hideomi Yamamoto
33 Kodai Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
62.67% Kiểm soát bóng 49.33%
17.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.6
7.1 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 1
5.8 Sút trúng cầu môn 3.5
62.1% Kiểm soát bóng 46.3%
15 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (7trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1