Vòng 10
19:30 ngày 18/04/2024
Zorya 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm: Slavutych-Arena Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.04
-1.25
0.82
O 2.75
0.86
U 2.75
0.98
1
6.50
X
4.60
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.92
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Zorya Zorya
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Eduardo Guerrero match yellow.png
23'
Anderson Jordan da Silva Cordeiro match yellow.png
23'
Arsenii Batahov match yellow.png
25'
30'
match goal 0 - 1 Danylo Sikan
Kiến tạo: Irakli Azarov
Bohdan Butko match yellow.png
56'
Anderson Jordan da Silva Cordeiro match yellow.pngmatch red
57'
61'
match yellow.png Valerii Bondar
Ihor Kyryukhantsev 1 - 1
Kiến tạo: Eduardo Guerrero
match goal
73'
86'
match goal 1 - 2 Artem Bondarenko
Kiến tạo: Lassina Traore
90'
match goal 1 - 3 Newerton Martins da Silva
Kiến tạo: Lassina Traore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zorya Zorya
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
20
0
 
Cản sút
 
11
7
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
62
 
Pha tấn công
 
103
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 6.33
46.33% Kiểm soát bóng 50.33%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.7
1.3 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 6.3
1.8 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 6.4
50% Kiểm soát bóng 50.9%
9.2 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zorya (36trận)
Chủ Khách
FC Shakhtar Donetsk (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
9
2
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
6
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
6
3
2
9