Vòng 27
02:45 ngày 25/02/2023
Zulte-Waregem
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Kortrijk
Địa điểm: Regenboogstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.17
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Phút
Kortrijk Kortrijk
15'
match goal 0 - 1 Abdelkahar Kadri
Kiến tạo: Martin Regali
21'
match yellow.png Martin Wasinski
Alessandro Ciranni 1 - 1
Kiến tạo: Zinho Gano
match goal
30'
37'
match yellow.png Joao Silva
Novatus Miroshi match yellow.png
43'
44'
match goal 1 - 2 Faiz Selemanie
46'
match change Massimo Bruno
Ra sân: David Henen
Alioune Ndour 2 - 2 match goal
49'
63'
match yellow.png Martin Regali
65'
match goal 2 - 3 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
68'
match change Christalino Atemona
Ra sân: Martin Regali
Lukas Willen
Ra sân: Borja Lopez Menendez
match change
72'
Lennert Hallaert
Ra sân: Jelle Vossen
match change
76'
Zinho Gano 3 - 3
Kiến tạo: Alessandro Ciranni
match goal
83'
Wout De Buyser
Ra sân: Novatus Miroshi
match change
84'
84'
match yellow.png Massimo Bruno
Timothy Derijck match yellow.png
87'
Wout De Buyser match yellow.png
90'
90'
match change Stjepan Loncar
Ra sân: Faiz Selemanie
90'
match change Pape Habib Gueye
Ra sân: Abdelkahar Kadri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Kortrijk Kortrijk
8
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
311
 
Số đường chuyền
 
328
67%
 
Chuyền chính xác
 
64%
19
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
58
19
 
Đánh đầu thành công
 
31
2
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
16
25
 
Ném biên
 
24
27
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
120
 
Pha tấn công
 
114
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Lukas Willen
35
Lennert Hallaert
15
Wout De Buyser
38
Louis Bostyn
16
Kevor Palumets
22
Bent Sormo
34
Stan Braem
Zulte-Waregem Zulte-Waregem 3-4-1-2
3-5-2 Kortrijk Kortrijk
1
Sammy
3
Menendez
4
Derijck
19
Fila
7
Fadera
26
Miroshi
6
Sissako
14
Ciranni
9
Vossen
11
Ndour
93
Gano
1
Vandenbe...
44
Silva
4
Watanabe
21
Wasinski
77
Henen
10
Selemani...
25
Mehssato...
18
Kadri
30
Dhaene
29
Regali
20
Dovillab...

Substitutes

70
Massimo Bruno
33
Stjepan Loncar
5
Christalino Atemona
17
Pape Habib Gueye
7
Dylan Mbayo
23
Dion De Neve
16
Maxim Deman
Đội hình dự bị
Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Lukas Willen 31
Lennert Hallaert 35
Wout De Buyser 15
Louis Bostyn 38
Kevor Palumets 16
Bent Sormo 22
Stan Braem 34
Zulte-Waregem Kortrijk
70 Massimo Bruno
33 Stjepan Loncar
5 Christalino Atemona
17 Pape Habib Gueye
7 Dylan Mbayo
23 Dion De Neve
16 Maxim Deman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 45%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 3.6
49.6% Kiểm soát bóng 45.6%
13.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zulte-Waregem (35trận)
Chủ Khách
Kortrijk (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
11
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
6
4
1
HT-B/FT-B
5
4
6
2

Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Timothy Derijck Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 33 6.07
1 Bossut Sammy Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 18 5.39
9 Jelle Vossen Tiền đạo cắm 2 0 0 17 12 70.59% 0 1 27 6.24
93 Zinho Gano Tiền đạo cắm 0 0 1 20 15 75% 0 5 31 7.18
3 Borja Lopez Menendez Trung vệ 0 0 0 30 17 56.67% 1 3 50 5.86
14 Alessandro Ciranni Hậu vệ cánh phải 1 1 1 11 9 81.82% 7 0 30 7.17
6 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 38 6.47
11 Alioune Ndour Tiền đạo cắm 2 1 2 9 6 66.67% 5 1 33 7.58
19 Karol Fila Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 1 28 6.39
7 Alieu Fadera Cánh trái 2 0 0 14 5 35.71% 3 0 38 6.5
26 Novatus Miroshi Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 21 12 57.14% 2 0 35 6.71

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Kristof Dhaene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 2 1 41 6.22
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Tiền đạo cắm 1 1 0 24 13 54.17% 0 8 35 7.92
70 Massimo Bruno Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 24 6.57
77 David Henen Cánh trái 0 0 0 20 16 80% 3 1 28 6.34
1 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 2 29 6.06
10 Faiz Selemanie Cánh trái 1 1 3 17 8 47.06% 4 0 41 7.8
29 Martin Regali Cánh trái 2 0 1 14 8 57.14% 0 0 24 6.89
4 Tsuyoshi Watanabe Trung vệ 0 0 1 25 14 56% 0 6 35 6.88
44 Joao Silva Defender 0 0 0 25 17 68% 0 4 39 6.89
25 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 1 27 6.77
21 Martin Wasinski Trung vệ 1 1 0 10 7 70% 0 0 19 6.22
18 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 2 1 1 37 28 75.68% 0 0 64 8.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ