Zweigen Kanazawa FC
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Omiya Ardija
Địa điểm: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.87
0.87
1
2.06
2.06
X
3.65
3.65
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1
0.81
0.81
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
Omiya Ardija
35'
0 - 1 Jakub Swierczok
Kiến tạo: Kojima Masato
Kiến tạo: Kojima Masato
37'
0 - 2 Norimichi Yamamoto(OW)
Koya Okuda
Ra sân: Ryuhei Oishi
Ra sân: Ryuhei Oishi
46'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Yuki Kajiura
Ra sân: Yuki Kajiura
46'
Yohei Toyoda
Ra sân: Kyohei SUGIURA
Ra sân: Kyohei SUGIURA
46'
62'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Takahiro Iida
Ra sân: Takahiro Iida
62'
Keisuke Muroi
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
62'
Jin Izumisawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Masamichi Hayashi
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
72'
72'
Kiichi Yajima
Ra sân: Jakub Swierczok
Ra sân: Jakub Swierczok
79'
Rion Ichihara
Shintaro Shimada
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
80'
83'
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
Masamichi Hayashi 1 - 2
Kiến tạo: Junya Kato
Kiến tạo: Junya Kato
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
Omiya Ardija
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
115
Pha tấn công
101
65
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
4-4-2
3-4-2-1
Omiya Ardija
1
Shirai
2
Nagamine
38
Yamamoto
39
Shoji
25
Kojima
20
Kato
18
Onohara
17
Kajiura
7
Kato
11
SUGIURA
13
Oishi
1
Kasahara
43
Ichihara
17
Shinzato
25
Hakamata
41
Iida
32
Takayana...
7
Masato
22
Motegi
9
Nakano
11
Kurokawa
10
Swierczo...
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Masamichi Hayashi
9
Ryota Inoue
4
Takayoshi Ishihara
14
Kojiro Nakano
21
Koya Okuda
15
Shintaro Shimada
10
Yohei Toyoda
19
Omiya Ardija
39
Jin Izumisawa
8
Hiroki Kurimoto
35
Yuta Minami
33
Keisuke Muroi
3
Shuto Okaniwa
34
Rio Omori
23
Kiichi Yajima
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
49%
Kiểm soát bóng
44%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
0.9
4.1
Phạt góc
3.5
0.9
Thẻ vàng
1.5
5
Sút trúng cầu môn
4.4
33.2%
Kiểm soát bóng
44.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (15trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
1
3