Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Séc 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Marila Pribram | 16 | 8 | 7 | 1 | 29 | 12 | 17 |
H H T T T H
|
|
2 | Vyskov | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 17 | 12 |
T H H H T T
|
|
3 | Lisen | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 11 | 12 |
H T B T H B
|
|
4 | SK Slovan Varnsdorf | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 |
B T H H B T
|
|
5 | MFK Karvina | 16 | 8 | 1 | 7 | 28 | 24 | 4 |
T B T B T B
|
|
6 | Chrudim | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 |
T T H H B H
|
|
7 | SK Prostejov | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 31 | -4 |
H T T H T H
|
|
8 | Vysocina jihlava | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 24 | -6 |
H H T B B T
|
|
9 | FK MAS Taborsko | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 |
T B H H T H
|
|
10 | Sigma Olomouc B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 27 | -9 |
T B H H B B
|
|
11 | Opava | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 14 | 0 |
B B B H H H
|
|
12 | FK Graffin Vlasim | 16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 27 | 0 |
H T H H T T
|
|
13 | Dukla Prague | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 25 | -4 |
B T B B B H
|
|
14 | Trinec | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 24 | -6 |
B H T B H H
|
|
15 | Sparta Praha B | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 24 | -9 |
H B B T B B
|
|
16 | Slavia Prague B | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 32 | -10 |
B B B T H H
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 13/11/2022
FK Graffin Vlasim 2-1 MFK Karvina
Slavia Prague B 2-2 FK MAS Taborsko
Ngày 12/11/2022
Ngày 11/11/2022
Sigma Olomouc B 1-2 Vysocina jihlava
Ngày 06/11/2022
# CLB T +/- Đ
1 Marila Pribram 16 17 31
2 Vyskov 16 12 29
3 Lisen 16 12 28
4 SK Slovan Varnsdorf 16 7 27
5 MFK Karvina 16 4 25
6 Chrudim 16 3 23
7 SK Prostejov 16 -4 21
8 Vysocina jihlava 16 -6 21
9 FK MAS Taborsko 16 -7 20
10 Sigma Olomouc B 16 -9 20
11 Opava 16 0 19
12 FK Graffin Vlasim 16 0 18
13 Dukla Prague 16 -4 18
14 Trinec 16 -6 18
15 Sparta Praha B 16 -9 17
16 Slavia Prague B 16 -10 16
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657