Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Estonia 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Flora Tallinn (w) | 21 | 21 | 0 | 0 | 143 | 10 | 133 |
T T T T T T
|
|
2 | Saku Sporting (w) | 20 | 14 | 3 | 3 | 73 | 23 | 50 |
T T H H B T
|
|
3 | JK Tallinna Kalev (w) | 20 | 12 | 1 | 7 | 48 | 34 | 14 |
T T T B B T
|
|
4 | JK Tabasalu (w) | 21 | 10 | 2 | 9 | 62 | 54 | 8 |
B B H T T T
|
|
5 | Tammeka Tartu (w) | 21 | 10 | 1 | 10 | 40 | 53 | -13 |
T T T T T B
|
|
6 | Vaprus Parnu (w) | 20 | 5 | 2 | 13 | 37 | 81 | -44 |
B B H B B B
|
|
7 | FC Lootos Polva (w) | 21 | 1 | 5 | 15 | 15 | 75 | -60 |
H B H B B B
|
|
8 | Suure-Jaani United (w) | 20 | 1 | 2 | 17 | 9 | 97 | -88 |
B B B B B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 10/11/2022
FC Lootos Polva (w) 0-2 Viimsi JK (W)
Ngày 30/10/2022
FC Flora Tallinn (w) 2-1 Saku Sporting (w)
Suure-Jaani United (w) 2-6 Vaprus Parnu (w)
Ngày 29/10/2022
JK Tabasalu (w) 4-3 JK Tallinna Kalev (w)
Tammeka Tartu (w) 3-2 FC Lootos Polva (w)
Ngày 23/10/2022
Tammeka Tartu (w) 11-0 Suure-Jaani United (w)
JK Tallinna Kalev (w) 0-7 Saku Sporting (w)
JK Tabasalu (w) 1-3 FC Flora Tallinn (w)
Ngày 22/10/2022
FC Lootos Polva (w) 3-5 Vaprus Parnu (w)
Ngày 18/10/2022
# CLB T +/- Đ
1 FC Flora Tallinn (w) 21 133 63
2 Saku Sporting (w) 20 50 45
3 JK Tallinna Kalev (w) 20 14 37
4 JK Tabasalu (w) 21 8 32
5 Tammeka Tartu (w) 21 -13 31
6 Vaprus Parnu (w) 20 -44 17
7 FC Lootos Polva (w) 21 -60 8
8 Suure-Jaani United (w) 20 -88 5
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657