Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ 2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Guangdong Meizhou (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 |
T T T H
|
|
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 |
T T T B
|
|
3 | Wuhan Jianghan (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 |
H H T T
|
|
4 | Changchun Masses Properties (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 |
H T H T
|
|
5 | Shanghai RCB (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 |
T B H T
|
|
6 | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 |
T B T H
|
|
7 | Hangzhou YinHang (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 |
B H B T
|
|
8 | Henan Wanxianshan (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 |
H H H B
|
|
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | -3 |
H H B H
|
|
10 | ShanXi zhidan (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 |
B H B H
|
|
11 | Shandong Ticai (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 |
B B H B
|
|
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 |
B H B B
|
BXH BD VĐQG Trung Quốc nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc VĐQG Trung Quốc nữ VĐQG Đài Loan nữ Hạng nhất Trung Quốc Ma Cao China U21 League Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa Hạng 2 Trung QuốcNgày 21/04/2024
Guangdong Meizhou Nữ 1-1 Beijing Beikong Nữ
ShanXi zhidan Nữ 1-1 Hainan Qiongzhong Nữ
Hangzhou YinHang Nữ 1-0 Jiangsu Wuxi Nữ
Changchun Masses Properties Nữ 3-1 Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Ngày 20/04/2024
Shandong Ticai Nữ 0-4 Wuhan Jianghan Nữ
HeNan zhongyuan Nữ 0-1 Shanghai RCB Nữ
Ngày 14/04/2024
Jiangsu Wuxi Nữ 3-0 Hainan Qiongzhong Nữ
HeNan zhongyuan Nữ 0-0 Shandong Ticai Nữ
Shanghai RCB Nữ 0-0 Changchun Masses Properties Nữ
Ngày 13/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Guangdong Meizhou (W) 4 4 10
2 Jiangsu Wuxi (W) 4 5 9
3 Wuhan Jianghan (W) 4 6 8
4 Changchun Masses Properties (W) 4 3 8
5 Shanghai RCB (W) 4 2 7
6 Beijing Yuhong Xiushan (W) 4 1 7
7 Hangzhou YinHang (W) 4 -2 4
8 Henan Wanxianshan (W) 4 -1 3
9 Hainan Qiongzhong (W) 4 -3 3
10 ShanXi zhidan (W) 4 -3 2
11 Shandong Ticai (W) 4 -6 1
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 4 -6 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611