Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Slovan Bratislava | 18 | 13 | 2 | 3 | 39 | 18 | 21 |
T T T B T T
|
|
2 | Dunajska Streda | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 15 | 18 |
H T T T T T
|
|
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 17 | 16 |
T B T B T T
|
|
4 | Sport Podbrezova | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 19 | 6 |
B T B B T T
|
|
5 | MFK Ruzomberok | 18 | 5 | 9 | 4 | 21 | 19 | 2 |
H H H B B H
|
|
6 | MSK Zilina | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 29 | -1 |
B B B B T B
|
|
7 | Dukla Banska Bystrica | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 34 | -9 |
B T H B B H
|
|
8 | Michalovce | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 |
T B T H T B
|
|
9 | Trencin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 |
T T B H H B
|
|
10 | Zlate Moravce | 18 | 4 | 7 | 7 | 25 | 32 | -7 |
H T T H B H
|
|
11 | MFK Skalica | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 |
B B B T H B
|
|
12 | Tatran LM | 18 | 1 | 6 | 11 | 15 | 31 | -16 |
T H B B H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 27/11/2022
MFK Ruzomberok 2-2 Zlate Moravce
Ngày 25/11/2022
Dunajska Streda 1-0 MFK Ruzomberok
Slovan Bratislava 4-1 Zlate Moravce
Ngày 13/11/2022
Slovan Bratislava 2-0 MFK Ruzomberok
Ngày 12/11/2022
Zlate Moravce 4-4 Dukla Banska Bystrica
Sport Podbrezova 1-0 Tatran LM
Ngày 11/11/2022
# CLB T +/- Đ
1 Slovan Bratislava 18 21 41
2 Dunajska Streda 18 18 38
3 Spartak Trnava 18 16 34
4 Sport Podbrezova 18 6 29
5 MFK Ruzomberok 18 2 24
6 MSK Zilina 18 -1 22
7 Dukla Banska Bystrica 18 -9 21
8 Michalovce 18 -9 21
9 Trencin 18 -9 20
10 Zlate Moravce 18 -7 19
11 MFK Skalica 18 -12 16
12 Tatran LM 18 -16 9
Ngày 10/02/2023
Dukla Banska Bystrica 23:30 Trencin
Ngày 11/02/2023
MFK Ruzomberok 21:00 Michalovce
Zlate Moravce 21:00 Sport Podbrezova
Tatran LM 21:00 Spartak Trnava
Ngày 12/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657