Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thuỵ Sĩ 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Wohlen | 23 | 14 | 6 | 3 | 49 | 21 | 28 |
T T H H T T
|
|
2 | Grasshoppers U21 | 23 | 13 | 5 | 5 | 58 | 33 | 25 |
T T T H B T
|
|
3 | Delemont | 23 | 12 | 5 | 6 | 48 | 33 | 15 |
T T H T H T
|
|
4 | Koniz | 23 | 9 | 9 | 5 | 43 | 34 | 9 |
B T H T T B
|
|
5 | Langenthal | 23 | 11 | 2 | 10 | 39 | 42 | -3 |
H B T B T T
|
|
6 | Bassecourt | 24 | 9 | 6 | 9 | 43 | 37 | 6 |
B B H B B H
|
|
7 | FC Luzern U21 | 23 | 10 | 3 | 10 | 32 | 33 | -1 |
H T B T T T
|
|
8 | SV Hongg | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 24 | 5 |
T H B H B B
|
|
9 | FC Schotz | 23 | 9 | 3 | 11 | 35 | 48 | -13 |
B B T B T T
|
|
10 | FC Munsingen | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 37 | -5 |
B H T B T H
|
|
11 | FC Kosova Zurich | 23 | 8 | 4 | 11 | 36 | 39 | -3 |
B H T B B B
|
|
12 | solothurn | 23 | 8 | 4 | 11 | 32 | 36 | -4 |
T B B B T B
|
|
13 | Zug 94 | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 40 | -22 |
H H H T B B
|
|
14 | SC Buochs | 23 | 4 | 4 | 15 | 21 | 58 | -37 |
B T H B H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 03/12/2022
Ngày 27/11/2022
FC Kosova Zurich 1-0 FC Paradiso
Servette U21 2-1 La Chaux-de-Fonds
Monthey 0-5 La Sarraz-Eclepens
Ngày 26/11/2022
Lugano U21 1-0 FC Wettswil Bonstetten
Ngày 25/02/2023
FC Black Stars Basel 21:00 Bassecourt
La Chaux-de-Fonds 22:00 Echallens
Wohlen 22:00 Neuchatel Xamax FCS U21
La Sarraz-Eclepens 22:00 FC Coffrane
FC Gossau 22:00 FC Winterthur U21
FC Wettswil Bonstetten 22:00 FC Linth 04
FC Martigny Sports 22:00 Portalban/Gletterens
Freienbach 22:00 FC Kosova Zurich
Kreuzlingen 22:00 Grasshoppers U21
FC Paradiso 22:00 USV Eschen Mauren
Concordia Lausanne 22:59 Vevey Sports
US Terre Sainte 22:59 FC Naters
Ngày 26/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657