Bảng xếp hạng bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ 2022-2023 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 27
BXH Thổ Nhĩ Kỳ 2022-2023 vòng 27
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Galatasaray 25 19 3 3 52 19 33 60
T T T T T B
2 Fenerbahce 24 17 3 4 61 26 35 54
T T H T T T
3 Besiktas JK 25 14 7 4 45 25 20 49
H B H T T T
4 Adana Demirspor 25 12 9 4 47 27 20 45
T H H T B T
5 Istanbul Basaksehir 24 12 5 7 34 26 8 41
T T B B B H
6 Trabzonspor 24 12 5 7 39 32 7 41
T B T B B T
7 Kayserispor 24 11 2 11 36 36 0 35
B T T T B B
8 Konyaspor 25 8 10 7 29 27 2 34
B B T B H T
9 Karagumruk 24 7 10 7 51 47 4 31
H H T T H H
10 Antalyaspor 25 8 4 13 32 40 -8 28
B T H B T B
11 Alanyaspor 25 7 7 11 35 46 -11 28
B B B T B B
12 Sivasspor 25 7 6 12 31 38 -7 27
B T T B B T
13 Kasimpasa 25 7 5 13 31 44 -13 26
B T B T B H
14 Gazisehir Gaziantep 24 6 7 11 31 36 -5 25
B T T B B B
15 Ankaragucu 24 7 4 13 27 37 -10 25
T B B B T B
16 Istanbulspor 24 7 3 14 27 48 -21 24
B B T T T B
17 Giresunspor 24 5 8 11 23 42 -19 23
H B B B H H
18 Hatayspor 23 6 5 12 19 44 -25 23
B T B T B B
19 Umraniyespor 25 5 7 13 33 43 -10 22
B B T H T H

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 20/03/2023 14:00

Bóng đá Thổ Nhĩ Kì

Thổ Nhĩ Kỳ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

# CLB T +/- Đ

1 Galatasaray 25 33 60

2 Fenerbahce 24 35 54

3 Besiktas JK 25 20 49

4 Adana Demirspor 25 20 45

5 Istanbul Basaksehir 24 8 41

6 Trabzonspor 24 7 41

7 Kayserispor 24 0 35

8 Konyaspor 25 2 34

9 Karagumruk 24 4 31

10 Antalyaspor 25 -8 28

11 Alanyaspor 25 -11 28

12 Sivasspor 25 -7 27

13 Kasimpasa 25 -13 26

14 Gazisehir Gaziantep 24 -5 25

15 Ankaragucu 24 -10 25

16 Istanbulspor 24 -21 24

17 Giresunspor 24 -19 23

18 Hatayspor 23 -25 23

19 Umraniyespor 25 -10 22

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Bỉ -4 1828

2  Braxin 6 1826

3  Pháp 7 1786

4  Anh 5 1755

5  Argentina 12 1750

6  Ý -10 1740

7  Tây Ban Nha 17 1704

8  Bồ Đào Nha -21 1660

9  Đan mạch -14 1654

10  Hà Lan 1 1653

99  Việt Nam -13 1209

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Mỹ -87 2110

2  Thụy Điển 78 2088

3  Đức 0 2073

4  Netherland 12 2047

5  Pháp 0 2038

6  Canada 60 2021

7  Braxin 7 1978

8  Anh 0 1973

9  Bắc Triều Tiên 0 1940

10  Tây Ban Nha 0 1935

32  Việt Nam 0 1657