Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Galatasaray SK (W) | 28 | 21 | 2 | 5 | 65 | 29 | 36 |
T T B T B T
|
|
2 | Fomget Genclik (W) | 28 | 20 | 3 | 5 | 72 | 21 | 51 |
T B T T T T
|
|
3 | Fenerbahce SK (W) | 28 | 19 | 3 | 6 | 66 | 26 | 40 |
T B T B T B
|
|
4 | Pendik Camlikspor (W) | 28 | 17 | 5 | 6 | 65 | 21 | 44 |
T T B B T T
|
|
5 | ALG Spor (W) | 28 | 17 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 |
B B T T T T
|
|
6 | Besiktas (W) | 28 | 17 | 2 | 9 | 60 | 29 | 31 |
T T T T T B
|
|
7 | Fatih Karagumruk (W) | 28 | 14 | 6 | 8 | 56 | 31 | 25 |
B T T T B T
|
|
8 | KDZ Ereglispor (W) | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 36 | 1 |
H T B T B B
|
|
9 | Hakkarigucu SK (W) | 28 | 11 | 4 | 13 | 41 | 55 | -14 |
B T T B B B
|
|
10 | Amedspor (W) | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 48 | -8 |
T T T T B T
|
|
11 | Trabzonspor (W) | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 |
B B B T T T
|
|
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 28 | 8 | 3 | 17 | 39 | 54 | -15 |
B B B B T B
|
|
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 28 | 6 | 5 | 17 | 44 | 72 | -28 |
B H T B B B
|
|
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 62 | -34 |
B B B B T T
|
|
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 28 | 3 | 8 | 17 | 20 | 65 | -45 |
H H B B B B
|
|
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 28 | 1 | 2 | 25 | 11 | 111 | -100 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳNgày 21/04/2024
Pendik Camlikspor (W) 5-1 1207 Antalya Muratpasa (W)
Galatasaray SK (W) 4-2 KDZ Ereglispor (W)
Trabzonspor (W) 3-0 Fenerbahce SK (W)
Besiktas (W) 1-3 Fomget Genclik (W)
Gaziantep Asya Spor (W) 1-2 Fatih Karagumruk (W)
Atasehir Belediyesi (W) 2-1 Adana Idmanyurduspor (W)
Amedspor (W) 3-1 Hakkarigucu SK (W)
Fatih Vatan Spor (W) 1-4 ALG Spor (W)
Ngày 14/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Galatasaray SK (W) 28 36 65
2 Fomget Genclik (W) 28 51 63
3 Fenerbahce SK (W) 28 40 60
4 Pendik Camlikspor (W) 28 44 56
5 ALG Spor (W) 28 20 55
6 Besiktas (W) 28 31 53
7 Fatih Karagumruk (W) 28 25 48
8 KDZ Ereglispor (W) 28 1 38
9 Hakkarigucu SK (W) 28 -14 37
10 Amedspor (W) 28 -8 34
11 Trabzonspor (W) 28 -4 33
12 Fatih Vatan Spor (W) 28 -15 27
13 Gaziantep Asya Spor (W) 28 -28 23
14 Atasehir Belediyesi (W) 28 -34 22
15 1207 Antalya Muratpasa (W) 28 -45 17
16 Adana Idmanyurduspor (W) 28 -100 5
Ngày 28/04/2024
Hakkarigucu SK (W) 16:00 Trabzonspor (W)
KDZ Ereglispor (W) 16:00 Besiktas (W)
ALG Spor (W) 17:00 Pendik Camlikspor (W)
Fomget Genclik (W) 18:00 Amedspor (W)
Fatih Karagumruk (W) 18:00 Fatih Vatan Spor (W)
1207 Antalya Muratpasa (W) 18:00 Galatasaray SK (W)
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611