Bảng xếp hạng bóng đá Áo 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Red Bull Salzburg | 16 | 12 | 3 | 1 | 33 | 9 | 24 |
T T H T T T
|
|
2 | Sturm Graz | 16 | 9 | 6 | 1 | 26 | 11 | 15 |
T T H T H H
|
|
3 | LASK Linz | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 21 | 9 |
B T H T B H
|
|
4 | Rapid Wien | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 18 | 7 |
B B T H T T
|
|
5 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 26 | 1 |
B T T T H T
|
|
6 | Austria Wien | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 25 | 0 |
T B H T H B
|
|
7 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 29 | -3 |
T B T B H B
|
|
8 | Austria Lustenau | 16 | 4 | 6 | 6 | 23 | 28 | -5 |
B B H H H T
|
|
9 | Wolfsberger AC | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 34 | -5 |
B B B B B T
|
|
10 | Rheindorf Altach | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 34 | -14 |
B T T B H B
|
|
11 | SV Ried | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 24 | -12 |
T T H B H B
|
|
12 | TSV Hartberg | 16 | 3 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 |
B B B B H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 13/11/2022
SK Austria Klagenfurt 0-1 Red Bull Salzburg
Austria Wien 0-1 Wolfsberger AC
Ngày 12/11/2022
Austria Lustenau 3-0 Rheindorf Altach
WSG Swarovski Tirol 2-0 SV Ried
Ngày 06/11/2022
WSG Swarovski Tirol 0-0 Austria Wien
Rheindorf Altach 1-1 Sturm Graz
Ngày 05/11/2022
# CLB T +/- Đ
1 Red Bull Salzburg 16 24 39
2 Sturm Graz 16 15 33
3 LASK Linz 16 9 27
4 Rapid Wien 16 7 24
5 WSG Swarovski Tirol 16 1 24
6 Austria Wien 16 0 23
7 SK Austria Klagenfurt 16 -3 21
8 Austria Lustenau 16 -5 18
9 Wolfsberger AC 16 -5 17
10 Rheindorf Altach 16 -14 15
11 SV Ried 16 -12 13
12 TSV Hartberg 16 -17 11
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657