Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | NK Publikum Celje | 32 | 22 | 6 | 4 | 70 | 29 | 41 |
T H T T T B
|
|
2 | NK Olimpija Ljubljana | 32 | 18 | 9 | 5 | 68 | 40 | 28 |
T T H T B T
|
|
3 | Maribor | 31 | 17 | 8 | 6 | 60 | 28 | 32 |
T T T H T T
|
|
4 | NK Bravo | 32 | 11 | 11 | 10 | 38 | 39 | -1 |
H B B B H H
|
|
5 | FC Koper | 31 | 10 | 10 | 11 | 41 | 43 | -2 |
B H T H B H
|
|
6 | Domzale | 32 | 12 | 2 | 18 | 46 | 54 | -8 |
B T B B T T
|
|
7 | NK Mura 05 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 51 | -17 |
B T B B H T
|
|
8 | NK Rogaska | 31 | 9 | 5 | 17 | 32 | 53 | -21 |
H T B T B B
|
|
9 | Radomlje | 32 | 6 | 9 | 17 | 29 | 48 | -19 |
B B H H H B
|
|
10 | NK Aluminij | 32 | 7 | 6 | 19 | 30 | 63 | -33 |
B H B B H B
|
BXH BD VĐQG Slovenia vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Slovenia hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Slovenia mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Slovenia trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Slovenia hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Ngày 22/04/2024
Ngày 21/04/2024
Ngày 20/04/2024
NK Olimpija Ljubljana 5-0 NK Aluminij
Ngày 18/04/2024
Ngày 17/04/2024
NK Olimpija Ljubljana 1-2 Maribor
Ngày 15/04/2024
Domzale 1-3 NK Olimpija Ljubljana
Ngày 14/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 NK Publikum Celje 32 41 72
2 NK Olimpija Ljubljana 32 28 63
3 Maribor 31 32 59
4 NK Bravo 32 -1 44
5 FC Koper 31 -2 40
6 Domzale 32 -8 38
7 NK Mura 05 31 -17 35
8 NK Rogaska 31 -21 32
9 Radomlje 32 -19 27
10 NK Aluminij 32 -33 27
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611