Bảng xếp hạng bóng đá Úc 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Melbourne City | 26 | 16 | 7 | 3 | 61 | 32 | 29 |
H T T H T T
|
|
2 | Central Coast Mariners | 26 | 13 | 5 | 8 | 55 | 35 | 20 |
B T T H T T
|
|
3 | Adelaide United | 26 | 11 | 9 | 6 | 53 | 46 | 7 |
T T H B H B
|
|
4 | Western Sydney | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 27 | 16 |
T B H T T B
|
|
5 | Sydney FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 39 | 1 |
B H H T T T
|
|
6 | Wellington Phoenix | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 45 | -6 |
B B B H B T
|
|
7 | Western United FC | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 47 | -13 |
B H B T B T
|
|
8 | Brisbane Roar | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 33 | -7 |
T B T H B T
|
|
9 | Perth Glory | 26 | 7 | 8 | 11 | 36 | 46 | -10 |
H T H B H B
|
|
10 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 5 | 13 | 30 | 45 | -15 |
H H B T B B
|
|
11 | Melbourne Victory | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 34 | -5 |
T B H B T B
|
|
12 | FC Macarthur | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 48 | -17 |
H B H B B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Ngày 03/06/2023
Melbourne City 1-6 Central Coast Mariners
Ngày 20/05/2023
Central Coast Mariners 2-0 Adelaide United
Ngày 19/05/2023
Ngày 13/05/2023
Adelaide United 1-2 Central Coast Mariners
Ngày 12/05/2023
Ngày 06/05/2023
Ngày 05/05/2023
Adelaide United 2-0 Wellington Phoenix
Ngày 29/04/2023
Perth Glory 1-2 Western United FC
# CLB T +/- Đ
1 Melbourne City 26 29 55
2 Central Coast Mariners 26 20 44
3 Adelaide United 26 7 42
4 Western Sydney 26 16 41
5 Sydney FC 26 1 38
6 Wellington Phoenix 26 -6 35
7 Western United FC 26 -13 32
8 Brisbane Roar 26 -7 30
9 Perth Glory 26 -10 29
10 Newcastle Jets 26 -15 29
11 Melbourne Victory 26 -5 28
12 FC Macarthur 26 -17 26
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1840
2 Pháp 15 1838
3 Braxin -6 1834
4 Bỉ 11 1792
5 Anh 18 1792
6 Hà Lan -9 1731
7 Croatia 2 1730
8 Ý -9 1713
9 Bồ Đào Nha 4 1707
10 Tây Ban Nha -9 1682
95 Việt Nam 1 1229
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 12 2091
2 Germany (W) -5 2068
3 Sweden (W) 6 2064
4 England (W) 2 2055
5 France (W) -4 2021
6 Canada (W) -2 2001
7 Spain (W) -2 1997
8 Netherland (W) -5 1991
9 Brazil (W) -10 1972
10 Australia (W) 6 1917
33 Vietnam (W) 0 1643