Kết quả bóng đá Trẻ Brazil 2024 - Kqbd Braxin
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024 | ||||||
19/04 05:00 | Match A | Fortaleza (Youth) | 2-1 | Atletico GO (Youth) | (0-1) | |
19/04 03:00 | Match A | Atletico Mineiro Youth | 3-3 | Cuiaba (MT) (Youth) | (2-1) | |
19/04 01:15 | Match A | Gremio (Youth) | 2-1 | America MG (Youth) | (1-1) | |
19/04 01:00 | Match A | Bahia (Youth) | 1-0 | Cruzeiro (Youth) | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 18/04/2024 | ||||||
18/04 02:30 | Match A | Sao Paulo (Youth) | 1-3 | Botafogo RJ (Youth) | (1-0) | |
18/04 02:00 | Match A | Corinthians Paulista (Youth) | 2-1 | Internacional RS U20 | (1-0) | |
18/04 01:15 | Match A | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 1-2 | Palmeiras (Youth) | (0-0) | |
18/04 01:00 | Match A | RB Bragantino Youth | 0-0 | Ceara (Youth) | (0-0) | |
18/04 01:00 | Match A | Atletico Paranaense (Youth) | 1-1 | Santos (Youth) | (0-0) | |
18/04 01:00 | Match A | Fluminense RJ (Youth) | 1-0 | Goias (Youth) | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 12/04/2024 | ||||||
12/04 05:00 | Match A | Fortaleza (Youth) | 1-1 | Botafogo RJ (Youth) | (1-0) | |
12/04 03:00 | Match A | Atletico Mineiro Youth | 1-1 | Goias (Youth) | (0-1) | |
12/04 01:00 | Match A | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 3-1 | Cuiaba (MT) (Youth) | (3-1) | |
Thứ năm, Ngày 11/04/2024 | ||||||
11/04 01:00 | Match A | Santos (Youth) | 5-2 | Ceara (Youth) | (1-2) | |
11/04 01:00 | Match A | America MG (Youth) | 1-0 | RB Bragantino Youth | (1-0) | |
11/04 01:00 | Match A | Atletico Paranaense (Youth) | 4-1 | Internacional RS U20 | (2-1) | |
11/04 01:00 | Match A | Gremio (Youth) | 2-0 | Sao Paulo (Youth) | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 10/04/2024 | ||||||
10/04 01:00 | Match A | Fluminense RJ (Youth) | 0-1 | Bahia (Youth) | (0-0) | |
10/04 01:00 | Match A | Palmeiras (Youth) | 2-0 | Corinthians Paulista (Youth) | (1-0) | |
10/04 01:00 | Match A | Atletico GO (Youth) | 1-1 | Cruzeiro (Youth) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 06/04/2024 | ||||||
06/04 07:30 | Match A | Corinthians Paulista (Youth) | 0-1 | Fortaleza (Youth) | (0-0) | |
06/04 05:00 | Match A | Internacional RS U20 | 2-3 | Santos (Youth) | (1-2) | |
Thứ sáu, Ngày 05/04/2024 | ||||||
05/04 01:00 | Match A | Botafogo RJ (Youth) | 1-2 | Gremio (Youth) | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 04/04/2024 | ||||||
04/04 05:00 | Match A | Sao Paulo (Youth) | 2-2 | Atletico Paranaense (Youth) | (0-2) | |
04/04 02:00 | Match A | Cuiaba (MT) (Youth) | 1-1 | America MG (Youth) | (1-1) | |
04/04 02:00 | Match A | Cruzeiro (Youth) | 3-1 | Fluminense RJ (Youth) | (0-1) | |
04/04 01:30 | Match A | Goias (Youth) | 2-1 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | (2-1) | |
04/04 01:00 | Match A | Ceara (Youth) | 2-3 | Palmeiras (Youth) | (1-2) | |
04/04 01:00 | Match A | RB Bragantino Youth | 2-2 | Atletico Mineiro Youth | (2-1) | |
04/04 01:00 | Match A | Bahia (Youth) | 0-1 | Atletico GO (Youth) | (0-0) | |
Kết quả bóng đá Trẻ Brazil đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Trẻ Brazil hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Trẻ Brazil hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Trẻ Brazil năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Trẻ Brazil CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Trẻ Brazil và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Trẻ Brazil đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Braxin
VĐQG Brazil VĐQG Brazil nữ Brazil Campeonato Rondoniense Nữ Paulista Brazil SPB Brazil Hạng 1 Mineiro Brazil Cup U20 Brazil VĐQG Brazil (Paulista) VĐQG Brazil (Carioca) Paulista C Brazil Brazil Supercopa Women Hạng 1 Mato Grosso Brazil Hạng 2 Cearense Brazil cúp trẻ Sao Paulo VĐQG Brazil (Alagoano) VĐQG Brazil (Paraibano) Trẻ Paulista Brazil Brazil Campeonato Amapaense Brazil Copa Verde Paulista B Brazil Brazil Campeonato U20 Women PakistanYajia Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women Hạng 2 Brazil Vô địch Tocantinense Brazil Brazil Campeonato Gaucho Đông Bắc Brazil SE Brazil Siêu Cúp Gaucho Brazil VĐQG Brazil (Pernambucano) Vô địch Mato grosso do Sul D4 Brazil Trẻ Brazil Brazil Campeonato Catarinense Division 1 Brasil Women's Cup Cúp Brasil CGD Brazil Brazil Campeonato Carioca C Siêu Cúp Brazil CaP Brazil VĐQG Brazil (Cearense) U20 Brazil Hạng 2 Paulista Brazil Hạng 4 Brazil Brazil Brasiliense DF Division 1 Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Hạng 3 Brasileiro Brazil L Capixaba Brazil CP Brazil Brazil Campeonato Roraimense Brazil Campeonato Gaucho 2Ngày 19/04/2024
Fortaleza (Youth) 2-1 Atletico GO (Youth)
Atletico Mineiro Youth 3-3 Cuiaba (MT) (Youth)
Gremio (Youth) 2-1 America MG (Youth)
Bahia (Youth) 1-0 Cruzeiro (Youth)
Ngày 18/04/2024
Sao Paulo (Youth) 1-3 Botafogo RJ (Youth)
Corinthians Paulista (Youth) 2-1 Internacional RS U20
CR Flamengo (RJ) (Youth) 1-2 Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth 0-0 Ceara (Youth)
Ngày 24/04/2024
Atletico GO (Youth) 01:00 Gremio (Youth)
Ngày 25/04/2024
Internacional RS U20 01:00 Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth) 01:00 Atletico Paranaense (Youth)
Ceara (Youth) 01:00 Corinthians Paulista (Youth)
America MG (Youth) 01:00 Atletico Mineiro Youth
Goias (Youth) 01:30 Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth) 02:00 Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) 03:00 CR Flamengo (RJ) (Youth)
Ngày 26/04/2024
Cuiaba (MT) (Youth) 02:00 RB Bragantino Youth
Botafogo RJ (Youth) 03:30 Fluminense RJ (Youth)
Ngày 02/05/2024
America MG (Youth) 03:00 Corinthians Paulista (Youth)
Ceara (Youth) 03:00 Sao Paulo (Youth)
Atletico Paranaense (Youth) 03:00 Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) 03:00 Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth) 03:00 Botafogo RJ (Youth)
Internacional RS U20 03:00 Goias (Youth)
Atletico Mineiro Youth 03:00 Gremio (Youth)
RB Bragantino Youth 03:00 Bahia (Youth)
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611