Kết quả bóng đá Hạng 2 Gambia 2023 - Kqbd Châu Phi
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 03/02/2023 | ||||||
03/02 22:59 | Hart Academy FC | 1-1 | Bombada FC | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 02/02/2023 | ||||||
02/02 22:59 | Kuteh Jumbulu | 0-1 | BST Galaxy | (0-1) | ||
02/02 22:59 | Tallinding United | 1-1 | Gambia Ports Authority | (0-0) | ||
02/02 22:59 | TMT FA | 3-0 | Elite United | (2-0) | ||
Thứ tư, Ngày 01/02/2023 | ||||||
01/02 23:10 | Latrikunda Utd | 1-2 | Immigration FC | (0-0) | ||
01/02 22:59 | Medical FC | 1-2 | Gunjur United | (0-1) | ||
01/02 22:59 | Young Africans Banjul | 3-1 | Jarra West FC | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/01/2023 | ||||||
29/01 23:10 | Jam City | 1-1 | Jarra West FC | (0-0) | ||
29/01 22:59 | Immigration FC | 0-0 | Kanifing East FC | (0-0) | ||
29/01 22:50 | Gambia Ports Authority | 2-0 | Medical FC | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/01/2023 | ||||||
28/01 22:59 | BK Milan | 4-1 | Harts | (1-1) | ||
28/01 22:59 | Kiang West FC | 3-2 | Young Africans Banjul | (0-2) | ||
28/01 22:59 | BST Galaxy | 1-1 | TMT FA | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 23/01/2023 | ||||||
23/01 23:10 | Kuteh Jumbulu | 1-2 | BK Milan | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/01/2023 | ||||||
22/01 23:10 | Tallinding United | 0-1 | BST Galaxy | (0-0) | ||
22/01 22:59 | Latrikunda Utd | 0-0 | Gambia Ports Authority | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/01/2023 | ||||||
21/01 23:10 | Kanifing East FC | 1-1 | Gunjur United | (0-0) | ||
21/01 22:59 | Young Africans Banjul | 1-1 | Jam City | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 17/01/2023 | ||||||
17/01 23:10 | Gambia Ports Authority | 1-2 | Kanifing East FC | (1-1) | ||
17/01 22:59 | Elite United | 0-0 | Latrikunda Utd | (0-0) | ||
17/01 22:59 | Bombada FC | 4-0 | Tallinding United | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 16/01/2023 | ||||||
16/01 22:59 | BST Galaxy | 0-0 | Medical FC | (0-0) | ||
16/01 22:59 | Gunjur United | 0-0 | Jarra West FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 12/01/2023 | ||||||
12/01 23:20 | Medical FC | 1-1 | Bombada FC | (1-1) | ||
12/01 22:59 | TMT FA | 3-1 | Kiang West FC | (1-1) | ||
12/01 22:59 | Tallinding United | 0-1 | BK Milan | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 11/01/2023 | ||||||
11/01 22:59 | Jam City | 4-1 | Gunjur United | (3-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 06/01/2023 | ||||||
06/01 23:20 | BK Milan | 2-0 | Medical FC | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 05/01/2023 | ||||||
05/01 23:10 | Gambia Ports Authority | 0-1 | Jam City | (0-0) | ||
05/01 22:59 | BST Galaxy | 1-0 | Kanifing East FC | (0-0) | ||
05/01 22:59 | Bombada FC | 0-2 | Latrikunda Utd | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 04/01/2023 | ||||||
04/01 23:10 | Gunjur United | 2-0 | Immigration FC | (2-0) | ||
04/01 22:59 | Elite United | 1-1 | Jarra West FC | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 18/08/2022 | ||||||
18/08 22:59 | Waterside FC | 1-1 | Gunjur United | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 17/08/2022 | ||||||
17/08 22:59 | Greater Tomorrow FC | 2-1 | Immigration FC | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/08/2022 | ||||||
13/08 22:59 | Jarra West FC | 4-2 | Tallinding United | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 11/08/2022 | ||||||
11/08 22:59 | Red Hawks FC | 1-0 | Immigration FC | (0-0) | ||
11/08 22:59 | Bombada FC | 1-0 | Young Africans Banjul | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 10/08/2022 | ||||||
10/08 23:15 | Kiang West FC | 1-1 | Greater Tomorrow FC | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 09/08/2022 | ||||||
09/08 23:50 | Latrikunda Utd | 0-1 | Waterside FC | (0-0) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 03/02/2023
Hart Academy FC 1-1 Bombada FC
Ngày 02/02/2023
Tallinding United 1-1 Gambia Ports Authority
Ngày 01/02/2023
Latrikunda Utd 1-2 Immigration FC
Young Africans Banjul 3-1 Jarra West FC
Ngày 29/01/2023
Ngày 04/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657