Kết quả bóng đá Gambia FF Cup 2022 - Kqbd Châu Phi
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 21/08/2022 | ||||||
21/08 22:59 | Wallidan FC | 0-0 | Brikama United | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 14/07/2022 | ||||||
14/07 00:00 | Brikama United | 2-0 | Immigration FC | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 13/07/2022 | ||||||
13/07 00:00 | GAMTEL | 0-2 | Gunjur United | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 30/06/2022 | ||||||
30/06 03:10 | Gambia Ports Authority | 0-0 | Red Hawks FC | (0-0) | ||
30/06 01:35 | Elite United | 0-0 | Fortune FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 11/06/2022 | ||||||
11/06 22:59 | Kanifing East FC | 1-1 | Greater Tomorrow FC | (1-1) | ||
11/06 01:15 | Tallinding United | 0-0 | Elite United | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 10/06/2022 | ||||||
10/06 23:10 | Bombada FC | 1-3 | GAMTEL | (1-2) | ||
10/06 01:10 | Steve Biko | 0-0 | Fortune FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 09/06/2022 | ||||||
09/06 22:59 | Marimoo | 1-2 | Gunjur United | (1-1) | ||
Thứ tư, Ngày 08/06/2022 | ||||||
08/06 01:20 | Banjul United | 1-1 | Young Africans Banjul | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 07/06/2022 | ||||||
07/06 23:05 | Wallidan FC | 0-0 | Kiang West FC | (0-0) | ||
07/06 22:59 | Samger FC | 0-1 | Brikama United | (0-0) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Châu Phi
Gambia FF Cup Siêu cúp Châu Phi Cúp Malawi U20 COSAFA CAF Champions League Women Zanzibar Mapinduzi Cup Cúp QG Oman Cúp Rwanda Cúp Algerian North African U17 Tournament Cúp liên đoàn châu Phi COSAFA Nữ CECAFA Women’s Champions League CAF African Womens U17Ngày 21/08/2022
Wallidan FC 0-0 Brikama United
Ngày 14/07/2022
Brikama United 2-0 Immigration FC
Ngày 13/07/2022
Ngày 30/06/2022
Gambia Ports Authority 0-0 Red Hawks FC
Ngày 11/06/2022
Kanifing East FC 1-1 Greater Tomorrow FC
Tallinding United 0-0 Elite United
Ngày 10/06/2022
Ngày 09/06/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657