Kết quả bóng đá Hạng 2 Slovenia vòng 23 2022-2023 - Kqbd Slovenia
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 31/03/2023 | ||||||
31/03 22:59 | 23 | NK Nafta | 4-2 | NK Rudar Velenje | (2-1) | |
31/03 22:59 | 23 | Krka | 2-2 | Roltek Dob | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 29/03/2023 | ||||||
29/03 21:00 | 22 | NK Fuzinar | 0-1 | NK Rogaska | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 26/03/2023 | ||||||
26/03 20:00 | 22 | Jadran Dekani | 1-1 | Krka | (1-1) | |
26/03 20:00 | 22 | Roltek Dob | 4-1 | NK Primorje | (4-1) | |
Thứ bảy, Ngày 25/03/2023 | ||||||
25/03 21:00 | 22 | NK Rudar Velenje | 0-0 | NK Bilje | (0-0) | |
25/03 21:00 | 22 | ND Beltinci | 2-1 | Krsko Posavlje | (1-1) | |
25/03 21:00 | 22 | Bistrica | 4-0 | MNK FC Ljubljana | (2-0) | |
25/03 00:00 | 22 | NK Nafta | 0-2 | NK Brinje Grosuplje | (0-2) | |
25/03 00:00 | 22 | Triglav Gorenjska | 0-4 | NK Aluminij | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 19/03/2023 | ||||||
19/03 21:00 | 21 | NK Rogaska | 0-2 | Triglav Gorenjska | (0-1) | |
19/03 21:00 | 21 | NK Primorje | 2-2 | Jadran Dekani | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 18/03/2023 | ||||||
18/03 21:00 | 21 | NK Bilje | 1-0 | Roltek Dob | (1-0) | |
18/03 21:00 | 21 | NK Brinje Grosuplje | 1-0 | NK Rudar Velenje | (1-0) | |
18/03 21:00 | 21 | Krsko Posavlje | 2-2 | Bistrica | (2-2) | |
18/03 00:00 | 21 | NK Aluminij | 1-1 | NK Nafta | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 17/03/2023 | ||||||
17/03 23:30 | 21 | Krka | 0-0 | ND Beltinci | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 12/03/2023 | ||||||
12/03 21:00 | 20 | Bistrica | 0-1 | Krka | (0-0) | |
12/03 21:00 | 20 | ND Beltinci | 1-1 | NK Primorje | (0-0) | |
12/03 20:00 | 20 | NK Fuzinar | 2-0 | Krsko Posavlje | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 11/03/2023 | ||||||
11/03 21:15 | 20 | NK Nafta | 0-1 | NK Rogaska | (0-0) | |
11/03 21:00 | 20 | Jadran Dekani | 0-1 | NK Bilje | (0-0) | |
11/03 21:00 | 20 | NK Brinje Grosuplje | 0-2 | NK Aluminij | (0-1) | |
11/03 21:00 | 20 | NK Rudar Velenje | 2-1 | Roltek Dob | (2-0) | |
11/03 00:00 | 20 | Triglav Gorenjska | 0-2 | MNK FC Ljubljana | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 05/03/2023 | ||||||
05/03 21:00 | 19 | Krsko Posavlje | 1-2 | Triglav Gorenjska | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 04/03/2023 | ||||||
04/03 21:00 | 19 | NK Rogaska | 0-2 | NK Brinje Grosuplje | (0-2) | |
04/03 21:00 | 19 | Roltek Dob | 0-0 | Jadran Dekani | (0-0) | |
04/03 21:00 | 19 | NK Primorje | 2-0 | Bistrica | (2-0) | |
04/03 21:00 | 19 | NK Bilje | 1-2 | ND Beltinci | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 03/03/2023 | ||||||
03/03 22:00 | 19 | NK Aluminij | 2-2 | NK Rudar Velenje | (1-1) | |
03/03 21:00 | 19 | Krka | 1-2 | NK Fuzinar | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 02/03/2023 | ||||||
02/03 20:00 | 19 | MNK FC Ljubljana | 2-0 | NK Nafta | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 30/11/2022 | ||||||
30/11 19:30 | 17 | Krsko Posavlje | 0-1 | NK Brinje Grosuplje | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/11/2022 | ||||||
27/11 19:30 | 18 | NK Brinje Grosuplje | 0-2 | MNK FC Ljubljana | (0-0) | |
27/11 19:30 | 18 | Bistrica | 1-2 | NK Bilje | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/11/2022 | ||||||
26/11 19:30 | 18 | NK Fuzinar | 1-0 | NK Primorje | (1-0) | |
26/11 19:30 | 18 | NK Rudar Velenje | 0-0 | Jadran Dekani | (0-0) | |
26/11 19:30 | 18 | ND Beltinci | 2-1 | Roltek Dob | (0-1) | |
26/11 19:30 | 18 | Triglav Gorenjska | 0-4 | Krka | (0-4) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 31/03/2023
Ngày 29/03/2023
Ngày 26/03/2023
Ngày 25/03/2023
ND Beltinci 2-1 Krsko Posavlje
# CLB T +/- Đ
1 NK Rogaska 22 17 49
2 NK Aluminij 22 24 47
3 Krka 23 17 43
4 MNK FC Ljubljana 21 18 38
5 ND Beltinci 22 1 33
6 NK Nafta 23 6 32
7 NK Bilje 22 -8 31
8 NK Fuzinar 21 -2 27
9 NK Primorje 22 -2 27
10 NK Rudar Velenje 23 -6 26
11 Bistrica 22 -2 25
12 NK Brinje Grosuplje 22 -9 24
13 Triglav Gorenjska 22 -18 24
14 Jadran Dekani 22 -3 23
15 Roltek Dob 23 -14 20
16 Krsko Posavlje 22 -19 16
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657