Kết quả bóng đá Hạng 3 Bồ Đào Nha 2022-2023 - Kqbd Bồ Đào Nha
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 13/01/2023 | ||||||
13/01 02:45 | Round 5 | Vitoria Setubal | 0-1 | Casa Pia AC | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 12/01/2023 | ||||||
12/01 03:45 | Round 5 | FC Porto | 4-0 | FC Arouca | (1-0) | |
12/01 03:15 | Round 5 | Viseu | 2-0 | Beira Mar | (1-0) | |
12/01 01:45 | Round 5 | Sporting Braga | 3-2 | Vitoria Guimaraes | (0-2) | |
12/01 00:30 | Round 5 | Nacional da Madeira | 1-0 | Rabo Peixe | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 11/01/2023 | ||||||
11/01 21:00 | Round 5 | Vilaverdense | 1-4 | Belenenses | (0-2) | |
11/01 03:45 | Round 5 | Varzim | 0-2 | Benfica | (0-1) | |
11/01 01:45 | Round 5 | Leixoes | 1-2 | FC Famalicao | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 11/11/2022 | ||||||
11/11 02:45 | Round 4 | Sporting Braga | 2-1 | Moreirense | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 10/11/2022 | ||||||
10/11 18:00 | Round 4 | Belenenses | 4-0 | Machico | (3-0) | |
10/11 03:45 | Round 4 | Estoril | 0-1 | Benfica | (0-0) | |
10/11 01:45 | Round 4 | Vitoria Guimaraes | 2-1 | Vizela | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
10/11 00:45 | Round 4 | Casa Pia AC | 2-0 | Valadares Gaia FC | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 09/11/2022 | ||||||
09/11 22:59 | Round 4 | Beira Mar | 3-2 | Pevidem SC | (0-1) | |
09/11 22:30 | Round 4 | Rabo Peixe | 2-0 | Sanjoanense | (1-0) | |
09/11 22:00 | Round 4 | Nacional da Madeira | 1-0 | CD Tondela | (0-0) | |
09/11 22:00 | Round 4 | Leixoes | 3-1 | SC Farense | (2-0) | |
09/11 22:00 | Round 4 | FC Famalicao | 4-1 | Dumiense | (3-0) | |
09/11 21:30 | Round 4 | Pero pinheiro | 1-4 | Vitoria Setubal | (0-2) | |
09/11 18:00 | Round 4 | Viseu | 3-0 | Camacha | (2-0) | |
09/11 03:45 | Round 4 | CD Mafra | 0-3 | FC Porto | (0-2) | |
09/11 02:00 | Round 4 | Varzim | 1-0 | S. Joao Ver | (1-0) | |
09/11 01:45 | Round 4 | Gil Vicente | 1-4 | FC Arouca | (1-2) | |
Thứ ba, Ngày 08/11/2022 | ||||||
08/11 21:00 | Round 4 | Vera Cloud Dinse | 7-0 | Oliveira Hospital | (5-0) | |
Thứ hai, Ngày 17/10/2022 | ||||||
17/10 02:45 | Round 3 | Anadia | 0-6 | FC Porto | (0-3) | |
17/10 01:00 | Round 3 | Varzim | 1-0 | Sporting CP | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/10/2022 | ||||||
16/10 22:59 | Round 3 | FC Felgueiras | 1-2 | Sporting Braga | (0-0) | |
16/10 22:00 | Round 3 | Rabo Peixe | 2-1 | Sertanense FC | (1-1) | |
16/10 21:00 | Round 3 | Machico | 1-0 | Boavista FC | (1-0) | |
16/10 21:00 | Round 3 | Montalegre | 1-3 | S. Joao Ver | (1-0) | |
16/10 21:00 | Round 3 | Vianense | 1-2 | Beira Mar | (1-0) | |
16/10 21:00 | Round 3 | Pero pinheiro | 4-0 | Pombal | (2-0) | |
16/10 21:00 | Round 3 | Valadares Gaia FC | 3-2 | GD Chaves | (0-1) | |
90phút [2-2], 120phút [3-2] | ||||||
16/10 21:00 | Round 3 | Vitoria Setubal | 2-0 | Pacos de Ferreira | (0-0) | |
16/10 21:00 | Round 3 | Marr Tino | 0-2 | Casa Pia AC | (0-0) | |
16/10 21:00 | Round 3 | GD Braganca | 0-1 | Pevidem SC | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
16/10 21:00 | Round 3 | Tirsense | 1-4 | Leixoes | (1-1) | |
16/10 21:00 | Round 3 | Vera Cloud Dinse | 2-0 | Portimonense | (1-0) | |
16/10 21:00 | Round 3 | Oliveira Hospital | 3-2 | Rio Ave | (0-1) | |
90phút [2-2], 120phút [3-2] | ||||||
16/10 21:00 | Round 3 | Dumiense | 2-1 | Real Sport Clube Queluz | (0-1) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha Hạng 2 Bồ Đào Nha Portugal Liga 3 Portugal Campeonato Nacional Hạng 3 Bồ Đào Nha Hạng 2 Bồ Đào Nha U23 Bồ Đào NhaNgày 13/01/2023
Vitoria Setubal 0-1 Casa Pia AC
Ngày 12/01/2023
Sporting Braga 3-2 Vitoria Guimaraes
Nacional da Madeira 1-0 Rabo Peixe
Ngày 11/01/2023
Ngày 11/11/2022
Ngày 10/11/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657